menu
24hmoney
Tín hiệu
NRC (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi

(Danh Khoi Group Joint Stock)
3.80 -0.10 (-2.56%)

Cập nhật lúc 14:45:24 31/03

KL: 329,800 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

0.9

-99.7%

36.1

-68.7%

130.4

6,987%

26.9

820%

324.1

481.8%

115.1

103.3%

1.8

-97.8%

2.9

-76.2%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

0.9

-99.7%

36.1

-68.7%

130.4

6,987%

26.9

820%

324.1

481.8%

115.1

103.3%

1.8

-97.8%

2.9

-75.8%

Giá vốn hàng bán

0

99.8%

0.1

99%

31.2

-9,189%

8.8

-1,091%

25.6

-321.2%

8

55.8%

0.3

96.6%

0.7

89.3%

Lợi nhuận gộp

0.8

-99.7%

36

-66.4%

99.2

6,496%

18.2

728.7%

298.5

501.4%

107.1

178.5%

1.5

-97.9%

2.2

-58.2%

Thu nhập tài chính

0

-62.1%

15

N/A

8.4

N/A

19

N/A

0

279.8%

0

-80.7%

0

-67.7%

0

-98.4%

Chi phí tài chính

28.4

-552.3%

4.9

-202.7%

26

-804%

4.9

-221.5%

4.4

-193.6%

1.6

-54.2%

2.9

-177.6%

1.5

-13.4%

Chi phí tiền lãi

28.4

-582.8%

4.9

-202.7%

26

-804%

4.9

-221.5%

4.2

-180.5%

1.6

-54.2%

2.9

-177.6%

1.5

-13.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.4

N/A

0.3

N/A

0.3

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

15.1

-12.5%

N/A

N/A

30.7

-162.5%

15.7

-15.3%

13.4

-3.9%

13.6

30.2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

30

-67.5%

36.9

342.8%

65.4

-103.4%

10

48%

17.9

-73.6%

15.2

0.2%

32.1

-77.1%

19.2

-39.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-57.2

-123.3%

83.3

11.6%

-15.3

67.4%

22.3

169.7%

245.6

839.6%

74.6

768.3%

-46.9

-214.6%

-32

-11.2%

Thu nhập khác

N/A

N/A

-59.9

-698.4%

64.2

2,739%

0.1

-99.3%

10.3

-63.2%

10

21,128%

2.3

53,491%

10.1

87,666%

Chi phí khác

-6.3

47.9%

-0

33.7%

-4.8

-294.8%

-1.6

-28.5%

-12.1

-613.8%

-0.1

94.8%

-1.2

-474.1%

-1.3

22.4%

Thu nhập khác, ròng

-6.3

-258.9%

-59.9

-702.7%

59.4

5,561%

-1.5

-117.4%

-1.8

-106.6%

9.9

931.3%

1

607.4%

8.8

650.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-63.5

-126%

23.3

-72.4%

44.1

196.2%

20.8

189.4%

243.8

364.5%

84.6

1,043%

-45.9

-212.6%

-23.2

23.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

5.6

110.6%

7.6

31.6%

9.8

N/A

4.2

N/A

53.4

-14,555%

11.1

-299.2%

N/A

N/A

N/A

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

2.4

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

3.2

106.1%

7.6

31.6%

9.8

N/A

4.2

N/A

53.4

-14,555%

11.1

-299.2%

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-60.3

-131.7%

15.7

-78.6%

34.3

174.8%

16.6

171.3%

190.5

260.3%

73.5

1,491%

-45.9

-239.9%

-23.2

23.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0

100%

0

100%

-0.3

60.4%

N/A

N/A

-0.9

-150.4%

-0.3

6.3%

-0.7

-63.6%

-0.9

13.1%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-60.3

-131.5%

15.7

-78.7%

34.6

176.7%

16.6

174.1%

191.4

275.1%

73.7

1,395%

-45.1

-235.8%

-22.4

24.1%

EPS Quý

-689

-126.9%

180

-83.5%

N/A

N/A

N/A

N/A

2,561

46.3%

1,092

510.1%

-563

-131.6%

-542

67.1%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới