Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.60 +3.60 (+11.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HUG | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:46:27 | - | 34.6 | +3.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 34.6 | 3.6 +11.61% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 31 | -0.5 -1.59% | 0.01 | 400 |
19/12/2024 | 31.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 31.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 31.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 900 | 2,200 | 113 | 367 |
20/12/24 | 1,600 | 1,100 | 267 | 220 |
19/12/24 | 2,100 | 1,300 | 300 | 260 |
18/12/24 | 900 | 1,800 | 225 | 450 |
17/12/24 | 1,000 | 800 | 250 | 267 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)