Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.80 0.00 (0.00%)
# | Q4/20 |
---|---|
Doanh thu | 467.6 |
Các khoản giảm trừ | N/A |
Doanh thu thuần | 467.6 |
Giá vốn hàng bán | 427.1 |
Lợi nhuận gộp | 40.5 |
Thu nhập tài chính | 1.5 |
Chi phí tài chính | 1.8 |
Chi phí tiền lãi | 1.8 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 24.5 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 15.7 |
Thu nhập khác | 0.2 |
Chi phí khác | -1 |
Thu nhập khác, ròng | -0.7 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 3.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | 0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 3.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 11.9 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 0.1 |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 11.7 |
EPS Quý | 1,289 |