Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 400 | 461.47 | 115.37 | 12.1 | 11.03 | 91.14 | 9.68 | 8.78 | 90.69 |
2022 | Cả năm | 400 | 443.55 | 110.89 | 13 | 11.81 | 90.87 | 10.4 | 9.39 | 90.28 |
2021 | Cả năm | 410.16 | 385.35 | 93.95 | 14.31 | 12.49 | 87.32 | 11.45 | 9.87 | 86.26 |
2020 | 4 | 410 | 467.58 | 114.04 | 14 | 14.97 | 106.91 | 11.2 | 11.73 | 104.71 |
Cả năm | 467.58 | 114.04 | 14.97 | 106.91 | 11.73 | 104.71 | ||||
2019 | 2 | 425.25 | 0 | 0 | 14.38 | 0 | 0 | 11.51 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |