Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.70 0.00 (0.00%)
# | Q4/16 |
---|---|
Doanh thu | 116.6 |
Các khoản giảm trừ | N/A |
Doanh thu thuần | 116.6 |
Giá vốn hàng bán | 103.3 |
Lợi nhuận gộp | 13.3 |
Thu nhập tài chính | 1.6 |
Chi phí tài chính | 1.5 |
Chi phí tiền lãi | 0.3 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
Chi phí bán hàng | 1.7 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9.1 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 2.5 |
Thu nhập khác | 0 |
Chi phí khác | N/A |
Thu nhập khác, ròng | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 2.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.5 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2.1 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 2.1 |
EPS Quý | 363 |