Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 325 | 269.01 | 82.77 | 9.5 | 11.01 | 115.85 | 7.6 | 10.8 | 142.06 |
2020 | Cả năm | 367 | 144.3 | 39.32 | 9.5 | -9.28 | -97.66 | 7.6 | -9.28 | -122.08 |
2019 | 2 | 412 | 0 | 0 | 11.2 | 0 | 0 | 8.96 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 346.5 | 84.1 | 9.01 | 80.41 | 7.2 | 80.41 |