24HMoney
Tín hiệu
menu
WSS (HNX)

Công ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall

4.80 0.00 (0.00%)

KL: 1,900 CP Cập nhật lúc 15:06:16 22/11
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên WSS

Giá trần 5.20
Giá TC 4.80
Giá sàn 4.40
NN mua 0
Cao nhất 4.80
Trung bình 4.69
Thấp nhất 4.60
NN bán 0
Dư mua
Dư bán
4,200 4.6
4.8 7,000
8,500 4.4
4.9 8,200
5 2,800
12,700
18,000
Khớp Giá +/- KL M/B

14:26:11

4.8

0.00

100

M

14:19:26

4.7

-0.10

1,100

M

09:33:32

4.8

0.00

100

M

09:26:39

4.6

-0.20

300

B

09:26:01

4.7

-0.10

100

-

09:12:14

4.7

-0.10

200

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng WSS

EPS năm 2024 33
P/E 4QGN -5.03
EPS 4 quý gần nhất -954
KLGD 10 phiên 4,807
EPS pha loãng -954
ROE 4QGN N/A
ROA 4QGN N/A
Giá trị sổ sách 9,577
P/B 0.5
Beta 1.19
EV/EBIT 189.19
EV/EBITDA 172.62
Vốn hóa (tỷ) 241 (+0)
Slg niêm yết 50,300,000
Slg lưu hành 50,300,000
Giá cao nhất 52T 6.7
Slg TDCN 20,120,000
Giá thấp nhất 52T 4.7
Tỷ lệ free-float (%) 40
Room NN 24,647,000
Tỷ lệ % Room NN 44.31
Room NN còn lại 2,359,440

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC

Kế hoạch kinh doanh WSS Kế hoạch kinh doanh WSS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch Lũy kế đến Q/ Đạt được
Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức WSS Lịch chia cổ tức WSS

Không có dữ liệu

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 Q2/24 Q1/24 Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22

Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh

5.8

-2.4

12.6

41.1

4.9

41.2

7.7

8

Chi phí hoạt động kinh doanh

13

0.3

32.2

54.2

3.1

4.9

24.6

2.8

Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh

-7.2

-2.1

-19.6

-13.1

1.8

36.4

-16.9

10.8

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

-123.2

87.4

-155.8

-32

37.4

88.2

-219.2

135.5

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

-8.8

-3.1

-21.2

-14.9

-0.4

34.7

-18.3

8.8

Lợi nhuận khác

0

0

-0

0

0

-0

0

-0.1

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

-8.8

-3.1

-21.3

-14.8

-0.4

34.7

-18.3

8.6

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

-8.8

-3.1

-21.3

-14.8

-0.4

34.7

-18.3

10.7

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

-149.7

-128.9

-169.1

-36.2

-8.1

84

-236.7

134.3

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall được chính thức thành lập theo Giấy phép số 86/UBCK-GP do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 20/12/2007 với các nghiệp vụ: Môi giới chứng khoán, Tự doanh chứng khoán, Tư vấn đầu tư chứng khoán và Lưu ký chứng khoán. Ngày 30/01/2008, WSS được chính thức công nhận là thành viên của SGDCK Hà Nội. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch WSS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Giá đóng cửa
Điều chỉnh
1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh WSS

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

Giao dịch khối ngoại WSS Giao dịch khối ngoại WSS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây WSS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây WSS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã WSS Bài viết về mã WSS

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả