Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
6.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNY | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 6.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
01/04/2025 | 6.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
31/03/2025 | 7.4 | 0.8 +12.12% | 0.01 | 1,700 |
28/03/2025 | 6.6 | 0.6 +10.00% | 0 | 100 |
27/03/2025 | 7.5 | 0.8 +11.94% | 0.03 | 5,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/04/25 | 700 | 900 | 140 | 180 |
31/03/25 | 3,100 | 2,200 | 282 | 314 |
28/03/25 | 1,000 | 400 | 200 | 200 |
27/03/25 | 7,400 | 5,500 | 822 | 1,833 |
26/03/25 | 1,100 | 600 | 183 | 300 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)