Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


6.50 +0.60 (+10.17%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PEG | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:05:33 | - | 6.5 | +0.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 6.5 | 0.6 +10.17% | 0 | 100 |
13/03/2025 | 5.9 | -0.1 -1.67% | 0.02 | 3,300 |
12/03/2025 | 6 | -1 -14.29% | 0 | 500 |
11/03/2025 | 7 | 0.7 +11.11% | 0.02 | 2,600 |
10/03/2025 | 6.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 200 | 3,100 | 67 | 443 |
13/03/25 | 4,700 | 6,500 | 427 | 382 |
12/03/25 | 600 | 18,800 | 300 | 783 |
11/03/25 | 3,600 | 20,700 | 900 | 863 |
10/03/25 | 0 | 3,600 | NaN | 514 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)