Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PCG | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 4 | -0.1 -2.44% | 0.06 | 14,100 |
20/12/2024 | 4.1 | -0.1 -2.38% | 0.06 | 14,700 |
19/12/2024 | 4.2 | 0.1 +2.44% | 0.06 | 15,400 |
18/12/2024 | 4.1 | 0 0.00% | 0.05 | 12,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 22,600 | 24,000 | 266 | 545 |
20/12/24 | 27,500 | 24,100 | 887 | 588 |
19/12/24 | 23,800 | 24,700 | 768 | 650 |
18/12/24 | 25,200 | 21,500 | 319 | 391 |
17/12/24 | 80,300 | 23,700 | 1,867 | 439 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)