Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
8.00 +0.50 (+6.67%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LMC | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:47:06 | - | 8 | +0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/03/2025 | 8 | 0.5 +6.67% | 0 | 100 |
27/03/2025 | 7.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
26/03/2025 | 7.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/03/2025 | 7.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/03/2025 | 7.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/25 | 300 | 300 | 50 | 75 |
27/03/25 | 100 | 1,100 | 100 | 220 |
26/03/25 | 0 | 1,100 | NaN | 275 |
25/03/25 | 0 | 1,100 | NaN | 275 |
24/03/25 | 0 | 1,900 | NaN | 380 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)