Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.70 +0.10 (+2.17%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ILA | 41,300 | |
KL MUA chủ động | 16,000 | M |
KL BÁN chủ động | 25,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 9.09% | 0 0% | 1 9.09% | 0 0% | 100 0.24% | 0 0% | 100 0.24% | 0 0% |
1K-10K | 10 90.91% | 6 54.55% | 4 36.36% | 0 0% | 41,200 99.76% | 26,300 63.68% | 14,900 36.08% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:39:00 | B | 4.7 | +0.10 | 4,500 |
14:21:13 | M | 4.7 | +0.10 | 2,000 |
14:19:04 | M | 4.8 | +0.20 | 5,000 |
14:16:21 | M | 4.8 | +0.20 | 6,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.7 | 0.1 +2.17% | 0.19 | 41,300 |
20/12/2024 | 4.6 | 0 0.00% | 0.14 | 31,400 |
19/12/2024 | 4.6 | -0.2 -4.17% | 0.14 | 30,000 |
18/12/2024 | 4.8 | 0 0.00% | 0.15 | 31,300 |
17/12/2024 | 4.9 | 0.2 +4.26% | 0.1 | 21,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 88,200 | 92,700 | 4,410 | 4,030 |
20/12/24 | 76,000 | 81,200 | 3,304 | 3,248 |
19/12/24 | 102,100 | 161,000 | 3,294 | 4,025 |
18/12/24 | 76,800 | 156,000 | 2,648 | 4,333 |
17/12/24 | 51,300 | 141,000 | 3,018 | 4,700 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)