Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HMR | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 11.3 | -0.1 -0.88% | 0.3 | 26,200 |
19/12/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 0.52 | 45,600 |
18/12/2024 | 11.4 | -0.1 -0.87% | 0.47 | 40,800 |
17/12/2024 | 11.5 | 0.2 +1.77% | 0.74 | 64,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 66,300 | 92,700 | 872 | 1,188 |
19/12/24 | 80,400 | 72,800 | 874 | 1,174 |
18/12/24 | 97,300 | 77,100 | 1,106 | 952 |
17/12/24 | 162,900 | 83,400 | 1,155 | 887 |
16/12/24 | 169,400 | 123,500 | 996 | 1,056 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)