Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 207.12 | 198.32 | 95.75 | 4.05 | 4.21 | 103.95 | 3.21 | 3.24 | 101.13 |
2022 | Cả năm | 193.03 | 202.29 | 104.8 | 3.94 | 4.01 | 101.76 | 3.15 | 3.18 | 100.8 |
2021 | Cả năm | 188.45 | 197 | 104.54 | 3.81 | 4.1 | 107.55 | 3.05 | 3.15 | 103.12 |
2020 | Cả năm | 148.78 | 158.07 | 106.24 | 3.76 | 3.77 | 100.41 | 3.01 | 3.04 | 101.21 |
2019 | 2 | 142.94 | 0 | 0 | 4.47 | 0 | 0 | 3.57 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 133.5 | 93.4 | 3.48 | 77.81 | 2.55 | 71.26 |