Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 237.52 | 297.18 | 125.12 | 5.14 | 6.34 | 123.32 | 4.11 | 4.78 | 116.32 |
2022 | Cả năm | 221.69 | 243.85 | 109.99 | 4.53 | 4.99 | 110.04 | 3.63 | 3.93 | 108.52 |
2021 | Cả năm | 224.97 | 258.09 | 114.72 | 4.54 | 5.11 | 112.61 | 3.63 | 4.03 | 110.84 |
2020 | 2 | 175.84 | 0 | 0 | 4.25 | 0 | 0 | 3.4 | 0 | 0 |
Cả năm | 192.3 | 109.36 | 4.04 | 94.95 | 3.46 | 101.7 | ||||
2019 | 2 | 183.74 | 0 | 0 | 3.91 | 0 | 0 | 3.12 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 160.65 | 87.43 | 4.61 | 118.13 | 3.3 | 105.76 |