menu
24hmoney
Tín hiệu
GTN (OTC - Huỷ niêm yết)

Công ty cổ phần GTNFOODS

(GTNFOODS Joint Stock Company)
19.10 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 14:45:54 30/05

KL: 0 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20 Q4/20 % Q4/19 Q3/20 % Q3/19 Q2/20 % Q2/19 Q1/20 % Q1/19

Doanh thu

720.4

5.6%

796.4

2.1%

791.1

7.6%

622.8

-1.9%

682.1

-3.1%

780.3

-6.5%

735.5

-9.5%

634.9

1.7%

Các khoản giảm trừ

0.6

-196.6%

0.4

92.1%

0.5

5.5%

0.7

56%

0.2

91.7%

4.7

-354%

0.5

40.5%

1.5

-30%

Doanh thu thuần

719.9

5.6%

796.1

2.6%

790.6

7.6%

622.1

-1.8%

681.9

-2.8%

775.6

-7%

734.9

-9.5%

633.4

1.6%

Giá vốn hàng bán

505.2

-7.1%

572.5

-9%

563.7

-4.3%

450.9

3.4%

471.7

19%

525.3

25.9%

540.3

22.2%

466.7

10%

Lợi nhuận gộp

214.7

2.1%

223.6

-10.6%

226.9

16.6%

171.2

2.7%

210.2

75.8%

250.2

100.3%

194.6

65.8%

166.7

59%

Thu nhập tài chính

38.2

-17.1%

36.6

10.1%

37

-10.9%

28.8

-6.5%

46.1

98.5%

33.2

77%

41.6

58.1%

30.8

97.2%

Chi phí tài chính

6.2

-199.6%

0

98.8%

0.6

73.7%

0

14.5%

2.1

79.7%

1.2

-1,322%

2.3

64.9%

0

99.9%

Chi phí tiền lãi

0.2

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-3.6

-265.8%

-1.4

-225.1%

-5.5

-55.6%

0.9

1,390%

2.2

113%

-0.4

85.4%

-3.5

-209.3%

-0.1

-105.6%

Chi phí bán hàng

147.2

3%

153.7

5.8%

171.1

-10.9%

123.2

3.6%

151.9

-56%

163.2

-85.9%

154.2

-75.1%

127.8

-82.7%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

30.2

-2.8%

25.6

-12.1%

29

-29.4%

27.4

-3.1%

29.4

60.4%

22.8

24.4%

22.4

27.1%

26.6

12.9%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

65.6

-12.6%

79.5

-17%

57.6

7.4%

50.4

16.9%

75.1

235.1%

95.8

321.2%

53.6

214.3%

43.1

103.1%

Thu nhập khác

1.3

-65.5%

3

260.9%

3

2,708%

5.3

308.3%

3.6

-71.5%

0.8

-86.8%

0.1

-99.3%

1.3

-21.1%

Chi phí khác

-4.2

57.3%

-6.1

-8.2%

-9.2

-324.3%

-8.2

-238.5%

-9.8

36.8%

-5.7

-37.4%

-2.2

38.8%

-2.4

33%

Thu nhập khác, ròng

-2.9

52.5%

-3.1

35%

-6.2

-201%

-2.9

-159.1%

-6.1

-126.3%

-4.8

-327.6%

-2.1

-118.5%

-1.1

42.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

62.7

-9%

76.3

-16.1%

51.4

-0.3%

47.4

13.1%

68.9

218.3%

91

265.6%

51.6

82.9%

41.9

118.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

9.4

-4,503%

9

-21.2%

8.8

-19.3%

9.1

-53.2%

0.2

91.9%

7.4

-33.8%

7.4

-4.3%

6

-43.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

2

-70.6%

3.5

-2.5%

4.4

2.8%

2.3

-42.9%

6.9

-26.4%

3.6

17.2%

4.3

102.5%

4.1

77.5%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

7.3

-210.2%

5.5

-43.6%

4.4

-42%

6.8

-256.1%

6.7

-2.3%

3.8

-54.4%

3.1

37.5%

1.9

-2.8%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

55.3

-26.8%

70.9

-18.7%

47

-3%

40.6

1.4%

75.6

246.9%

87.2

288.9%

48.5

108.8%

40

130.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

35

-9.8%

38.5

-28.7%

31.2

25.2%

26.1

8%

38.8

125.1%

53.9

154.8%

24.9

28.5%

24.2

47.9%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

20.3

-44.7%

32.4

-2.5%

15.8

-32.8%

14.5

-8.6%

36.7

153.5%

33.2

2,575%

23.6

513.5%

15.9

1,447%

EPS Quý

N/A

N/A

111

-11.9%

37

-61.9%

48

-9.4%

136

154%

126

2,420%

97

546.7%

53

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại