Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


6.50 -0.20 (-2.99%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FCS | 300 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 300 100% | 0 0% | 300 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:30:15 | B | 6.5 | -0.20 | 100 |
09:00:04 | B | 5.7 | -1.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 6.5 | -0.2 -2.99% | 0 | 300 |
14/03/2025 | 6.4 | -0.8 -11.11% | 0 | 200 |
13/03/2025 | 7.3 | 0.5 +7.35% | 0.01 | 1,100 |
12/03/2025 | 6.7 | 0.1 +1.52% | 0.01 | 1,300 |
11/03/2025 | 6.6 | -0.8 -10.81% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 10,300 | 37,600 | 1,030 | 1,979 |
13/03/25 | 4,700 | 7,400 | 336 | 673 |
12/03/25 | 14,300 | 7,600 | 1,100 | 317 |
11/03/25 | 17,600 | 36,300 | 2,200 | 1,911 |
10/03/25 | 2,100 | 31,700 | 420 | 1,865 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)