Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FCS | 400 | |
KL MUA chủ động | 300 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 4 100% | 0 0% | 0 0% | 400 100% | 400 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:13:57 | - | 7.1 | 0.00 | 100 |
14:53:44 | M | 7.1 | 0.00 | 100 |
09:52:21 | M | 7.2 | +0.10 | 100 |
09:00:05 | M | 8 | +0.90 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7.1 | 0 0.00% | 0 | 400 |
20/12/2024 | 7.3 | 0.4 +5.80% | 0 | 700 |
19/12/2024 | 7.3 | 0.4 +5.80% | 0 | 700 |
18/12/2024 | 6.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 6.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 4,600 | 12,500 | 329 | 595 |
20/12/24 | 5,800 | 8,400 | 446 | 840 |
19/12/24 | 8,700 | 8,700 | 725 | 725 |
18/12/24 | 4,300 | 8,400 | 478 | 764 |
17/12/24 | 5,300 | 8,100 | 482 | 675 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)