Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 23.85 | 17.73 | 74.34 | 1.25 | 0.03 | 2.41 | 1 | 0.01 | 1.39 |
2022 | Cả năm | 17.64 | 16.31 | 92.45 | 1.5 | 0.67 | 44.58 | 1.2 | 0.51 | 42.45 |
2021 | Cả năm | 19.23 | 13.89 | 72.23 | 0.63 | -0.01 | -2.22 | 0.5 | -0.04 | -8.35 |
2020 | Cả năm | 24.31 | 18.32 | 75.36 | 0.44 | 2.06 | 471.26 | 0.35 | 1.95 | 556.85 |
2019 | 2 | 28.94 | 0 | 0 | 0.58 | 0 | 0 | 0.47 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |