Tìm mã CK, công ty, tin tức
42.30 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 646.75 | 630.34 | 97.46 | 38.85 | 41.43 | 106.64 | 31.08 | 32.51 | 104.61 |
2022 | Cả năm | 596.5 | 591.01 | 99.08 | 34.8 | 35.49 | 101.96 | 27.84 | 28.25 | 101.47 |
2021 | Cả năm | 562 | 556.68 | 99.05 | 31.21 | 32.16 | 103.06 | 24.96 | 25.67 | 102.86 |
2020 | Cả năm | 524.22 | 519.32 | 99.07 | 32.9 | 28.5 | 86.62 | 26.32 | 22.67 | 86.13 |
2019 | 2 | 479.45 | 0 | 0 | 28.3 | 0 | 0 | 22.64 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 492.8 | 102.78 | 26.01 | 91.89 | 20.45 | 90.31 |