Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


64.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DNC | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:30:02 | - | 64 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 64 | 0 0.00% | 0.01 | 100 |
13/03/2025 | 64 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 64 | -1.5 -2.29% | 0.41 | 6,500 |
11/03/2025 | 65.5 | -0.5 -0.76% | 0.01 | 100 |
10/03/2025 | 66 | -0.1 -0.15% | 0.01 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 4,800 | 5,200 | 686 | 867 |
13/03/25 | 5,900 | 3,400 | 738 | 850 |
12/03/25 | 10,700 | 7,900 | 669 | 790 |
11/03/25 | 10,100 | 4,100 | 842 | 1,025 |
10/03/25 | 5,700 | 6,900 | 814 | 1,380 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)