Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.30 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 135 | 95.95 | 71.07 | 5.06 | -11.25 | -222.21 | 4.05 | -11.25 | -277.76 |
2022 | Cả năm | 120 | 125.88 | 104.9 | 6 | 2.29 | 38.12 | 4.8 | 1.78 | 37.06 |
2021 | Cả năm | 130 | 100.9 | 77.62 | 6.5 | 5.56 | 85.61 | 5.2 | 5.3 | 101.88 |
2020 | Cả năm | 130 | 108.02 | 83.09 | 8.13 | 3.49 | 42.98 | 6.5 | 3.36 | 51.66 |
2019 | 2 | 150 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |