Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


15.50 -0.20 (-1.27%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CDR | 300 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 300 100% | 300 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:37:51 | M | 15.5 | -0.20 | 100 |
14:50:38 | - | 15.5 | -0.20 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/03/2025 | 15.5 | -0.2 -1.27% | 0 | 300 |
27/03/2025 | 15.7 | 0 0.00% | 0 | 200 |
26/03/2025 | 15.7 | -0.4 -2.48% | 0.01 | 600 |
25/03/2025 | 15.9 | -1.1 -6.47% | 0.1 | 6,400 |
24/03/2025 | 17 | 1.9 +12.58% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/25 | 5,100 | 7,300 | 364 | 429 |
27/03/25 | 6,000 | 6,200 | 429 | 344 |
26/03/25 | 6,800 | 7,600 | 400 | 543 |
25/03/25 | 11,200 | 12,200 | 487 | 488 |
24/03/25 | 4,700 | 6,500 | 392 | 342 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)