24HMoney

BCTC

Cá nhân hóa

Tiện ích

Sách

Trợ lý M.AI

Thông báo
menu
menu
CMWG2514

CMWG2514 (HOSE)

Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/25-01

3.80 -0.05 (-1.30%)

Cập nhật lúc 14:55:03 17/12

KL: 19,800 CP

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên CMWG2514

Giá trần 5.00
Giá TC 3.85
Giá sàn 2.70
NN mua 0
Mở cửa 0.00
Cao nhất 3.87
Thấp nhất 3.73
NN bán 0
Dư mua
Dư bán
300 3.3
3.7 10,000
3.85 1,500
3.87 25,000
NGÀY M/B GIÁ TT +/- KL

14:23:28

B

3.8

-0.05

1,000

11:14:44

B

3.87

+0.02

1,000

10:18:41

B

3.87

+0.02

200

09:17:10

B

3.73

-0.12

17,600

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây Mới

Giá (nghìn đồng)

· Giá trị nội tại: S-X (Giá chứng khoán cơ sở - Giá thực hiện điều chỉnh)

· Mức lãi/lỗ trên mỗi chứng quyền(*n): S-X-Price*n (Giá chứng khoán cơ sở - Giá thực hiện điều chỉnh - Giá chứng quyền * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh)

Giá CK cơ sở 81.90
KLCPLH 8,000,000
Số ngày đến hạn 6
Giá thực hiện 63.09
Hòa vốn 81.82
S-X 18.81

· Hòa vốn: X+Price*n (Giá thực hiện điều chỉnh + Giá chứng quyền * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh)

Lịch sử giao dịch Lịch sử giao dịch CMWG2514

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTDD KL
Giao dịch khối ngoại CMWG2514 Giao dịch khối ngoại CMWG2514
Ngày Giá TT Mua ròng / bán ròng Klg mua Klg bán
Thông tin cơ bản Thông tin cơ bản CMWG2514
CK cơ sở MWG
Tổ chức phát hành CKCS CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW CTCP Chứng khoán VPBank (VPX)
Loại chứng quyền Mua
Kiểu thực hiện Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền Thanh Toán Tiền
Thời hạn 6 tháng
Ngày phát hành 23/06/2025
Ngày niêm yết 09/07/2025
Ngày giao dịch đầu tiên 11/07/2025
Ngày giao dịch cuối cùng 19/12/2025
Ngày đáo hạn 23/12/2025
Tỷ lệ chuyển đổi 5 : 1
Tỷ lệ chuyển điểu chỉnh 4.9291 : 1
Giá phát hành 2.65
Giá thực hiện 63.09
Khối lượng Niêm yết 8,000,000
Khối lượng lưu hành 8,000,000