Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.90 -0.10 (-0.62%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TPB | 5,572,800 | |
KL MUA chủ động | 1,287,500 | M |
KL BÁN chủ động | 3,863,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 29,900 | |
KL Khớp phiên ATC | 392,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 358 38.79% | 179 19.39% | 179 19.39% | 0 0% | 122,600 2.2% | 56,000 1.01% | 66,600 1.2% | 0 0% |
1K-10K | 435 47.13% | 128 13.87% | 304 32.94% | 3 0.33% | 1,285,400 23.1% | 340,900 6.13% | 932,800 16.76% | 11,700 0.21% |
10K-50K | 108 11.7% | 25 2.71% | 81 8.78% | 2 0.22% | 1,844,800 33.15% | 410,900 7.38% | 1,392,600 25.03% | 41,300 0.74% |
50K-200K | 20 2.17% | 7 0.76% | 13 1.41% | 0 0% | 1,619,600 29.1% | 478,600 8.6% | 1,141,000 20.5% | 0 0% |
>=200K | 2 0.22% | 0 0% | 1 0.11% | 1 0.11% | 692,300 12.44% | 0 0% | 300,000 5.39% | 392,300 7.05% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:07 | B | 15.95 | -0.05 | 2,500 |
14:25:26 | B | 15.95 | -0.05 | 3,000 |
14:23:00 | B | 15.95 | -0.05 | 5,000 |
14:27:34 | B | 15.95 | -0.05 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
09:16:04 | TPB | 14.9 | 1 | 14,900 | 14,900 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 15.9 | -0.1 -0.62% | 89.05 | 5,572,800 |
19/12/2024 | 16 | -0.25 -1.54% | 173.04 | 10,785,400 |
18/12/2024 | 16.25 | 0.05 +0.31% | 87.46 | 5,405,700 |
17/12/2024 | 16.2 | 0 0.00% | 69.1 | 4,265,400 |
16/12/2024 | 16.2 | -0.05 -0.31% | 160.03 | 9,848,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 7,105,900 | 6,005,800 | 3,722 | 5,022 |
19/12/24 | 18,197,000 | 18,328,700 | 2,943 | 5,655 |
18/12/24 | 11,376,100 | 11,072,200 | 3,187 | 3,430 |
17/12/24 | 8,881,500 | 10,935,000 | 2,979 | 4,182 |
16/12/24 | 15,274,600 | 17,886,800 | 3,878 | 4,595 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)