menu
24hmoney
Tín hiệu
CII (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh

(Ho Chi Minh City Infrastructure Investment Joint Stock Company)
18.00 +0.20 (+1.12%)

Cập nhật lúc 14:45:05 06/06

KL: 5,834,500 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20

Doanh thu

776.8

3.3%

1,905.4

188.4%

2,209.2

747.7%

1,047.5

2.1%

752.2

-22.4%

660.6

-76.5%

260.6

-85.7%

1,026.2

55.3%

Các khoản giảm trừ

28.8

28.9%

40.2

-145.2%

25.3

-1,263%

52.6

-108.9%

40.5

-671.9%

16.4

95.7%

1.9

63.7%

25.2

-391.3%

Doanh thu thuần

748.1

5.1%

1,865.2

189.5%

2,183.8

744%

994.9

-0.6%

711.7

-26.1%

644.2

-73.5%

258.7

-85.8%

1,001.1

52.6%

Giá vốn hàng bán

472.4

-4.3%

1,562.6

-166.8%

1,854.6

-880%

542.7

15.4%

452.7

30.3%

585.7

71.7%

189.2

87.3%

641.5

-63.1%

Lợi nhuận gộp

275.7

6.4%

302.6

416.9%

329.2

373.7%

452.3

25.8%

259

-17.6%

58.5

-83.9%

69.5

-79.4%

359.6

37%

Thu nhập tài chính

217.3

-76.3%

233.8

33%

177.4

-52.5%

202.5

-39.3%

915.7

386.9%

175.8

-23.1%

374

29.3%

333.5

32.5%

Chi phí tài chính

342.5

5.3%

352.9

26.7%

322.9

-16.1%

322.1

18.2%

361.8

-26.4%

481.1

-124.1%

278

9.8%

393.5

-22%

Chi phí tiền lãi

287.9

0.8%

294.4

24.7%

267.9

1.9%

267.1

9.3%

290.3

-10.8%

390.9

-141.5%

273.2

-7.1%

294.7

-37.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

20.1

-0.8%

50.7

341.2%

20.6

0.5%

-11.6

2.8%

20.3

12.8%

-21

-847.6%

20.5

68.8%

-11.9

-3,136%

Chi phí bán hàng

15.8

10.7%

21.9

-17.6%

18.6

-91.1%

18.6

22.4%

17.6

-81.5%

18.7

76.7%

9.8

85.2%

24

-147.2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

86.1

15.7%

134.8

-6.6%

87.9

20%

138.7

2.9%

102.2

15.5%

126.4

34.3%

109.9

28.6%

142.9

-6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

68.8

-90.4%

77.5

118.8%

97.8

47.5%

163.7

35.6%

713.4

591.5%

-412.9

-480.2%

66.3

-39.8%

120.7

158.3%

Thu nhập khác

7.8

165.8%

3.7

-21.9%

2.1

76%

3.8

-80.4%

2.9

-11.4%

4.7

-78.9%

1.2

-91.3%

19.6

-0.7%

Chi phí khác

-3

29.5%

-0.5

96.6%

-0.3

82.2%

-2.2

54.3%

-4.3

48.8%

-14.7

-820.8%

-1.8

81.7%

-4.8

-119.1%

Thu nhập khác, ròng

4.8

459.1%

3.2

132.3%

1.7

373.7%

1.7

-88.8%

-1.3

73.4%

-9.9

-147.4%

-0.6

-117.2%

14.8

-66.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

73.5

-89.7%

80.7

119.1%

99.5

51.6%

165.3

21.9%

712

625.5%

-422.8

-426.4%

65.6

-42.3%

135.6

48.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

39.3

-67.2%

30.8

-18.1%

31.5

38%

43.9

21.1%

23.5

63.7%

26.1

69.3%

50.7

-0.6%

55.6

-11,503%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.6

118.3%

6.3

-108.3%

16.4

-283.8%

5.9

53.6%

3.3

-122.6%

76.5

132.3%

4.3

-123.9%

12.8

-194.8%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

38.7

-44.4%

37.1

-173.8%

47.8

13%

49.8

27.1%

26.8

46.5%

50.4

196.7%

55

-68.7%

68.4

-625.5%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

34.8

-94.9%

43.6

111.7%

51.7

385.4%

115.5

71.9%

685.2

1,325%

-372.4

-580.8%

10.6

-86.9%

67.2

-35.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

27.7

-27.9%

39.7

1,396%

44.3

432.1%

42.8

7.3%

38.4

-12%

2.6

-96.2%

8.3

-83.7%

39.8

-58.3%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

7.1

-98.9%

3.9

101%

7.4

218%

72.7

166%

646.8

14,563%

-375.1

-4,717%

2.3

-92.3%

27.3

204.2%

EPS Quý

27

-99%

5

100.3%

6

-40%

92

N/A

2,681

N/A

-1,563

-4,441%

10

-92%

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới