Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.30 -0.05 (-0.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CII | 1,386,700 | |
KL MUA chủ động | 354,900 | M |
KL BÁN chủ động | 692,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 7,900 | |
KL Khớp phiên ATC | 331,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 141 48.12% | 77 26.28% | 62 21.16% | 2 0.68% | 43,500 3.14% | 21,700 1.57% | 20,600 1.49% | 1,200 0.09% |
1K-10K | 123 41.98% | 57 19.45% | 65 22.18% | 1 0.34% | 367,300 26.49% | 169,900 12.26% | 189,500 13.67% | 7,900 0.57% |
10K-50K | 25 8.53% | 9 3.07% | 16 5.46% | 0 0% | 433,800 31.29% | 162,100 11.69% | 271,700 19.6% | 0 0% |
50K-200K | 3 1.02% | 0 0% | 3 1.02% | 0 0% | 210,000 15.15% | 0 0% | 210,000 15.15% | 0 0% |
>=200K | 1 0.34% | 0 0% | 0 0% | 1 0.34% | 331,700 23.93% | 0 0% | 0 0% | 331,700 23.93% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:17 | B | 14.35 | 0.00 | 90,000 |
14:29:15 | M | 14.35 | 0.00 | 1,700 |
14:26:43 | B | 14.35 | 0.00 | 2,100 |
14:27:43 | M | 14.4 | +0.05 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 14.3 | -0.05 -0.35% | 15.17 | 1,386,700 |
19/12/2024 | 14.35 | -0.15 -1.03% | 26.8 | 1,861,000 |
18/12/2024 | 14.5 | 0.3 +2.11% | 57.36 | 3,941,800 |
17/12/2024 | 14.2 | 0 0.00% | 8.51 | 599,700 |
16/12/2024 | 14.2 | 0.05 +0.35% | 16.96 | 1,195,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,458,600 | 1,643,300 | 3,517 | 3,612 |
19/12/24 | 4,239,200 | 5,433,600 | 2,862 | 4,400 |
18/12/24 | 9,820,700 | 9,793,500 | 5,477 | 3,630 |
17/12/24 | 1,984,600 | 2,207,900 | 2,885 | 3,320 |
16/12/24 | 2,899,200 | 2,932,600 | 3,647 | 3,859 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)