Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TCb - Khởi đầu thuận lợi - KBSV
Nguồn: KBSV
Ngày phát hành: 17/05/2024
23.35 -0.10 (-0.43%)
(Vietnam Technological and Commercial Join Stock Bank)
KL: 21,090,100 CP
Cập nhật lúc 14:45:36 28/06
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:07 | 22.6 | -0.85 | 7,600 | M |
14:29:05 | 22.6 | -0.85 | 400 | M |
14:29:48 | 22.6 | -0.85 | 1,000 | M |
14:29:36 | 22.5 | -0.95 | 20,000 | B |
14:29:35 | 22.55 | -0.90 | 300 | M |
14:29:23 | 22.5 | -0.95 | 20,000 | B |
14:29:22 | 22.5 | -0.95 | 19,500 | B |
14:29:22 | 22.55 | -0.90 | 500 | B |
14:29:11 | 22.6 | -0.85 | 4,800 | M |
14:29:11 | 22.55 | -0.90 | 2,100 | M |
14:29:47 | 22.55 | -0.90 | 14,000 | B |
14:29:47 | 22.6 | -0.85 | 1,000 | M |
14:29:46 | 22.6 | -0.85 | 1,000 | M |
14:29:34 | 22.55 | -0.90 | 1,100 | M |
14:29:33 | 22.55 | -0.90 | 100 | M |
14:29:32 | 22.55 | -0.90 | 100 | M |
14:29:21 | 22.7 | -0.75 | 4,200 | M |
14:29:21 | 22.6 | -0.85 | 3,400 | M |
14:29:45 | 22.55 | -0.90 | 4,100 | M |
14:29:44 | 22.55 | -0.90 | 400 | M |
EPS năm 2024 5,118 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 2,802 | KLGD 10 phiên 15,013,560 | |
EPS pha loãng 2,802 | ROE 4QGN 15.2 | |
ROA 4QGN 2.43 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 1.33 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 164,501 (+0) | Slg niêm yết 3,522,510,811 | |
Slg lưu hành 7,045,021,622 | Giá cao nhất 52T 24.8 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 13.43 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 792,071,780 | |
Tỷ lệ % Room NN 22.2 | Room NN còn lại 9,919,864 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 20,422.6 | 19,488.5 | 19,022.4 | 18,349.2 | 18,906.4 | 16,283 | 15,304.6 | 14,656.3 |
Tổng chi phí | 12,621 | 13,715.4 | 13,179.7 | 12,700.2 | 13,283 | 11,536.8 | 8,589.5 | 7,335.1 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 7,801.7 | 5,773.1 | 5,842.8 | 5,649 | 5,623.4 | 4,746.2 | 6,715.1 | 7,321.1 |
Lợi nhuận sau thuế | 6,221 | 4,438.9 | 4,612.9 | 4,455.1 | 4,496.9 | 3,544.3 | 5,298 | 5,803.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 30.7 | 23 | 24.5 | 24.5 | 24 | 21.9 | 35.1 | 40.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.