Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


16.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TNG | 866,000 | |
KL MUA chủ động | 419,400 | M |
KL BÁN chủ động | 358,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 87,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 81 39.9% | 41 20.2% | 39 19.21% | 1 0.49% | 25,700 2.97% | 11,000 1.27% | 14,500 1.67% | 200 0.02% |
1K-10K | 91 44.83% | 49 24.14% | 42 20.69% | 0 0% | 323,800 37.39% | 181,600 20.97% | 142,200 16.42% | 0 0% |
10K-50K | 30 14.78% | 17 8.37% | 13 6.4% | 0 0% | 429,400 49.59% | 228,100 26.34% | 201,300 23.25% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.49% | 0 0% | 0 0% | 1 0.49% | 87,000 10.05% | 0 0% | 0 0% | 87,000 10.05% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 16.6 | 0.00 | 87,000 |
14:29:55 | M | 16.8 | +0.20 | 200 |
14:29:40 | - | 16.7 | +0.10 | 200 |
14:29:39 | B | 16.7 | +0.10 | 500 |
14:29:32 | B | 16.6 | 0.00 | 14,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 16.6 | 0 0.00% | 14.45 | 866,000 |
28/04/2025 | 16.6 | 0 0.00% | 15.41 | 922,600 |
25/04/2025 | 16.6 | 0.1 +0.61% | 14.93 | 893,800 |
24/04/2025 | 16.5 | 0.3 +1.85% | 28.84 | 1,723,400 |
23/04/2025 | 16.2 | 0.6 +3.85% | 13.4 | 836,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 1,384,000 | 1,337,300 | 2,354 | 2,270 |
28/04/25 | 1,313,300 | 1,574,600 | 1,865 | 2,309 |
25/04/25 | 1,351,900 | 1,640,200 | 2,272 | 2,020 |
24/04/25 | 2,314,400 | 2,505,400 | 2,185 | 1,990 |
23/04/25 | 1,385,500 | 1,437,700 | 2,138 | 2,051 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)