Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.30 -0.30 (-1.53%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp TNG | 599,000 | |
| KL MUA chủ động | 145,800 | M |
| KL BÁN chủ động | 453,200 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 112 49.78% | 50 22.22% | 62 27.56% | 0 0% | 30,400 5.45% | 13,000 2.33% | 17,400 3.12% | 0 0% |
1K-10K | 102 45.33% | 36 16% | 66 29.33% | 0 0% | 264,100 47.36% | 81,300 14.58% | 182,800 32.78% | 0 0% |
10K-50K | 10 4.44% | 2 0.89% | 8 3.56% | 0 0% | 173,800 31.17% | 25,300 4.54% | 148,500 26.63% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.44% | 0 0% | 0 0% | 1 0.44% | 89,300 16.02% | 0 0% | 0 0% | 89,300 16.02% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 19.3 | -0.30 | 41,200 |
14:45:00 | - | 19.3 | -0.30 | 200 |
14:45:00 | - | 19.3 | -0.30 | 6,000 |
14:45:00 | - | 19.3 | -0.30 | 6,300 |
14:45:00 | - | 19.3 | -0.30 | 24,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 19.3 | -0.3 -1.53% | 11.64 | 599,000 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 19.6 | 0.2 +1.03% | 35.47 | 1,838,400 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 19.4 | 0 0.00% | 9.1 | 470,900 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 19.4 | 0.2 +1.04% | 19.28 | 1,237,700 | 0 | 0 |
03/11/2025 | 19.2 | -0.4 -2.04% | 11.61 | 595,200 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)