menu
24hmoney
Tín hiệu
TNG (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG

(TNG Investment And Trading Joint Stock Company)
17.20 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 15:02:32 24/03

KL: 1,252,000 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20 Q4/20 % Q4/19

Doanh thu

1,515.8

11%

1,981.9

35.8%

1,259.8

38.3%

1,365.6

43%

1,709.7

1.1%

1,460

37%

910.8

17.8%

954.9

-8.6%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

2.2

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

1,515.8

11.2%

1,981.9

35.8%

1,259.8

38.3%

1,363.4

42.8%

1,709.7

1.2%

1,460

37%

910.8

17.8%

954.9

-8.6%

Giá vốn hàng bán

1,279.9

-11.3%

1,670.2

-33.6%

1,102.3

-37.8%

1,150.5

-41.1%

1,469.2

-0%

1,249.9

-38.9%

799.9

-27.4%

815.6

5.2%

Lợi nhuận gộp

235.9

10.8%

311.8

48.4%

157.6

42%

213

52.8%

240.4

8.6%

210.1

26.6%

111

-23.5%

139.4

-24.3%

Thu nhập tài chính

28.8

50.5%

13.7

57.5%

22

180.3%

19.1

131.2%

24.4

94%

8.7

16.1%

7.8

47.7%

8.3

65.1%

Chi phí tài chính

86.7

-70.8%

85.7

-108.9%

38.8

-20.1%

50.7

-35.8%

45.8

-22.7%

41

-1.4%

32.3

-12.9%

37.4

-13.3%

Chi phí tiền lãi

49.9

-53.1%

36.9

-11.7%

34

-10.9%

32.6

2.3%

38.4

-9.8%

33.1

-5.3%

30.6

-8.1%

33.4

-6.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

14.3

27.9%

24.4

-2.1%

12.7

18.6%

19.9

26%

27.1

40.2%

23.9

41.8%

15.6

51.8%

26.9

17.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

88.9

-11.9%

99.2

-24.2%

81.5

-85%

79.5

-44.1%

86.4

-30.9%

79.8

-70.3%

44.1

11%

55.2

-3.8%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

74.7

-8.9%

116.2

57%

46.4

73.4%

82

190.1%

105.6

23.9%

74

64.3%

26.8

-32.6%

28.3

-59.9%

Thu nhập khác

0.3

-84.3%

1.6

228.6%

0.4

254.8%

2

-2.5%

0.9

231.3%

0.5

179.6%

0.1

-74.6%

2.1

-38%

Chi phí khác

-2

68.7%

-9.1

-1,117%

-0.9

-336.8%

-6.4

-171%

-3.6

50.3%

-0.8

90.6%

-0.2

5.1%

-2.4

28.3%

Thu nhập khác, ròng

-1.7

61.6%

-7.5

-2,850%

-0.5

-451.4%

-4.4

-1,292%

-2.7

61.6%

-0.3

96.8%

-0.1

-133.7%

-0.3

-4,609%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

73

-5.9%

108.7

47.3%

46

72.2%

77.6

177.6%

102.9

31.4%

73.8

98.1%

26.7

-33.3%

28

-60.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

12.7

9.9%

21.8

-77.5%

7.6

-65%

14.1

-195.7%

17.7

-32.7%

12.3

-83.1%

4.6

28.3%

4.8

65.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

12.7

9.9%

21.8

-77.5%

7.6

-65%

14.1

-195.7%

17.7

-32.7%

12.3

-83.1%

4.6

28.3%

4.8

65.5%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

60.3

-5%

86.8

41.3%

38.4

73.7%

63.5

173.9%

85.2

31.2%

61.5

101.4%

22.1

-34.2%

23.2

-59%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

60.3

-5%

86.8

41.3%

38.4

73.7%

63.5

173.9%

85.2

31.2%

61.5

101.4%

22.1

-34.2%

23.2

-59%

EPS Quý

574

-28.1%

1,023

31.1%

414

38.5%

798

154.9%

1,072

22.1%

780

97.5%

299

-41.9%

313

-90.4%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính