Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PVD - Kỳ vọng thị trường thuận lợi trong 2 năm tới - KBSV
Nguồn: KBSV
Ngày phát hành: 19/03/2024
29.75 -0.15 (-0.50%)
(PetroVietNam Drilling and Service Corporation)
KL: 3,120,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:07 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 29.75 | -0.15 | 276,000 | - |
14:29:53 | 29.85 | -0.05 | 13,000 | M |
14:29:41 | 29.8 | -0.10 | 2,000 | B |
14:29:41 | 29.85 | -0.05 | 200 | M |
14:29:30 | 29.85 | -0.05 | 14,200 | B |
14:29:30 | 29.9 | 0.00 | 2,500 | B |
14:29:26 | 29.9 | 0.00 | 2,000 | B |
14:29:22 | 29.95 | +0.05 | 5,000 | M |
14:29:22 | 29.9 | 0.00 | 100 | B |
14:29:16 | 29.9 | 0.00 | 1,000 | B |
14:29:15 | 29.9 | 0.00 | 3,000 | B |
14:29:09 | 29.9 | 0.00 | 2,000 | B |
14:29:08 | 29.9 | 0.00 | 2,500 | B |
14:29:08 | 29.95 | +0.05 | 500 | M |
14:28:49 | 29.95 | +0.05 | 100 | M |
14:28:47 | 29.95 | +0.05 | 100 | M |
14:28:39 | 29.95 | +0.05 | 500 | M |
14:28:31 | 29.95 | +0.05 | 200 | M |
14:28:29 | 29.9 | 0.00 | 600 | B |
14:28:28 | 29.9 | 0.00 | 400 | B |
EPS năm 2023 1,052 | P/E 4QGN 35.36 | |
EPS 4 quý gần nhất 781 | KLGD 10 phiên 5,863,710 | |
EPS pha loãng 781 | ROE 4QGN 4.1 | |
ROA 4QGN 2.76 | Giá trị sổ sách 26,228 | |
P/B 1.05 | Beta 1.18 | |
EV/EBIT 23.91 | EV/EBITDA 11.23 | |
Vốn hóa (tỷ) 16,537 (-84) | Slg niêm yết 556,296,006 | |
Slg lưu hành 555,880,006 | Giá cao nhất 52T 34.9 | |
Slg TDCN 277,940,003 | Giá thấp nhất 52T 20.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 272,585,042 | |
Tỷ lệ % Room NN 18.94 | Room NN còn lại 167,216,917 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 6,200 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 440 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 380 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,747.4 | 1,381.1 | 1,410.5 | 1,226.6 | 1,458.4 | 1,241.7 | 1,513.9 | 1,145.9 |
Giá vốn hàng bán | 1,349.1 | 1,085.3 | 1,052.4 | 988.5 | 1,197.6 | 1,124.5 | 1,389.1 | 1,076 |
Lợi nhuận gộp | 398.3 | 295.9 | 358 | 238.1 | 260.9 | 117.2 | 124.8 | 69.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 22.8 | 21.4 | 25.4 | 19.4 | 17.9 | 9.4 | 8.2 | 6.1 |
Lợi nhuận tài chính | -42.2 | -90.6 | -74.6 | -50.9 | -52.4 | -61.5 | -49.1 | -28.9 |
Chi phí bán hàng | 13 | 4.8 | 5.1 | 1.4 | 9.9 | 3.6 | 2.7 | 1.4 |
Lợi nhuận khác | 29.1 | 65.4 | 73.1 | -11.5 | 16.2 | -3.8 | -1.2 | -18.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 220.2 | 152.5 | 215.4 | 62.9 | 36.3 | -43.5 | -59 | -65.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 194 | 132.9 | 157.6 | 52.3 | 53.3 | -51.8 | -73.6 | -75.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 11.1 | 9.6 | 11 | 4.3 | 3.7 | -4.2 | -4.9 | -6.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 29.75 | -0.15 -0.50% | 92.98 | 3,120,200 |
25/04/2024 | 29.9 | -0.3 -0.99% | 77.59 | 2,602,300 |
24/04/2024 | 30.2 | 1.1 +3.78% | 131.08 | 4,396,500 |
23/04/2024 | 29.1 | -0.5 -1.69% | 150.98 | 5,208,000 |
22/04/2024 | 29.6 | 0.3 +1.02% | 88.71 | 3,089,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 2,632,600 | 2,714,700 | 1,780 | 1,957 |
24/04/24 | 7,702,700 | 9,204,000 | 2,793 | 2,325 |
23/04/24 | 8,414,300 | 9,920,200 | 1,967 | 3,711 |
22/04/24 | 5,553,800 | 5,946,300 | 1,801 | 2,397 |
19/04/24 | 13,978,000 | 12,875,200 | 2,253 | 2,991 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 29.75 | 48,100 | 217,000 | -168,900 | 1.43 | 6.47 | -5.03 |
25/04/24 | 29.90 | 933,600 | 323,600 | +610,000 | 27.85 | 9.65 | 18.21 |
24/04/24 | 30.20 | 1,171,027 | 219,500 | +951,527 | 34.98 | 6.55 | 28.43 |
23/04/24 | 29.10 | 901,900 | 541,335 | +360,565 | 26.08 | 15.82 | 10.26 |
22/04/24 | 29.60 | 521,200 | 442,090 | +79,110 | 15.38 | 12.99 | 2.4 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.