Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.90 -0.30 (-1.24%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVD | 2,328,700 | |
KL MUA chủ động | 632,700 | M |
KL BÁN chủ động | 1,405,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 17,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 273,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 608 56.88% | 229 21.42% | 379 35.45% | 0 0% | 178,400 7.69% | 64,900 2.8% | 113,500 4.89% | 0 0% |
1K-10K | 419 39.2% | 140 13.1% | 278 26.01% | 1 0.09% | 1,262,100 54.43% | 355,800 15.34% | 903,200 38.95% | 3,100 0.13% |
10K-50K | 41 3.84% | 17 1.59% | 23 2.15% | 1 0.09% | 604,800 26.08% | 220,900 9.53% | 366,700 15.81% | 17,200 0.74% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 0.09% | 0 0% | 0 0% | 1 0.09% | 273,600 11.8% | 0 0% | 0 0% | 273,600 11.8% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:06 | B | 23.9 | -0.30 | 200 |
14:25:03 | B | 23.9 | -0.30 | 5,000 |
14:25:00 | M | 23.9 | -0.30 | 2,600 |
14:23:00 | M | 23.9 | -0.30 | 900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 23.9 | -0.3 -1.24% | 49.2 | 2,328,700 |
19/12/2024 | 24.2 | 0.05 +0.21% | 110.72 | 4,597,500 |
18/12/2024 | 24.15 | 0.7 +2.99% | 81.35 | 3,391,600 |
17/12/2024 | 23.45 | -0.45 -1.88% | 74.17 | 3,156,800 |
16/12/2024 | 23.9 | 0.3 +1.27% | 52.96 | 2,224,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,614,300 | 2,400,800 | 1,734 | 3,016 |
19/12/24 | 9,404,400 | 10,520,000 | 2,610 | 2,469 |
18/12/24 | 7,233,000 | 6,633,200 | 3,182 | 2,326 |
17/12/24 | 6,056,100 | 6,434,100 | 1,831 | 3,081 |
16/12/24 | 5,702,800 | 5,006,600 | 3,071 | 2,824 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)