Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


69.40 +1.10 (+1.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MSN | 7,235,300 | |
KL MUA chủ động | 4,123,400 | M |
KL BÁN chủ động | 2,854,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 7,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 176,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 72,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1,262 55.01% | 867 37.79% | 389 16.96% | 6 0.26% | 357,500 5.05% | 229,400 3.24% | 126,300 1.78% | 1,800 0.03% |
1K-10K | 860 37.49% | 373 16.26% | 477 20.79% | 10 0.44% | 2,458,000 34.72% | 1,116,100 15.77% | 1,306,300 18.45% | 35,600 0.5% |
10K-50K | 156 6.8% | 90 3.92% | 63 2.75% | 3 0.13% | 2,794,500 39.48% | 1,640,800 23.18% | 1,107,300 15.64% | 46,400 0.66% |
50K-200K | 15 0.65% | 6 0.26% | 8 0.35% | 1 0.04% | 1,268,900 17.92% | 406,800 5.75% | 685,200 9.68% | 176,900 2.5% |
>=200K | 1 0.04% | 0 0% | 1 0.04% | 0 0% | 200,200 2.83% | 0 0% | 200,200 2.83% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 69.4 | +1.10 | 176,900 |
14:29:57 | M | 69.7 | +1.40 | 24,100 |
14:29:36 | M | 69.7 | +1.40 | 200 |
14:29:22 | B | 69.6 | +1.30 | 100 |
14:29:15 | B | 69.6 | +1.30 | 1,300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/03/2025 | 69.4 | 1.1 +1.61% | 505.63 | 7,235,300 |
26/03/2025 | 68.3 | -0.2 -0.29% | 261.95 | 3,801,800 |
25/03/2025 | 68.5 | 0 0.00% | 189.58 | 2,767,600 |
24/03/2025 | 68.5 | 0.6 +0.88% | 156.63 | 2,426,900 |
21/03/2025 | 67.9 | -0.5 -0.73% | 258.69 | 3,804,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/03/25 | 7,325,700 | 7,259,300 | 3,726 | 3,153 |
26/03/25 | 4,142,300 | 3,806,200 | 2,861 | 2,612 |
25/03/25 | 2,873,800 | 2,977,500 | 1,616 | 2,543 |
24/03/25 | 2,519,800 | 2,598,800 | 1,696 | 2,429 |
21/03/25 | 6,116,000 | 6,486,400 | 1,178 | 2,550 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)