Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


67.30 -0.20 (-0.30%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MSN | 1,297,900 | |
KL MUA chủ động | 621,700 | M |
KL BÁN chủ động | 677,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 190 45.56% | 70 16.79% | 118 28.3% | 2 0.48% | 58,200 5.31% | 19,000 1.73% | 38,600 3.52% | 600 0.05% |
1K-10K | 208 49.88% | 63 15.11% | 143 34.29% | 2 0.48% | 657,800 60.01% | 229,300 20.92% | 420,100 38.32% | 8,400 0.77% |
10K-50K | 17 4.08% | 8 1.92% | 8 1.92% | 1 0.24% | 271,800 24.79% | 156,600 14.29% | 99,700 9.1% | 15,500 1.41% |
50K-200K | 2 0.48% | 1 0.24% | 1 0.24% | 0 0% | 108,400 9.89% | 50,300 4.59% | 58,100 5.3% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:59:41 | M | 67.3 | -0.20 | 600 |
10:59:41 | M | 67.2 | -0.30 | 400 |
10:58:14 | M | 67.3 | -0.20 | 900 |
10:58:14 | M | 67.1 | -0.40 | 1,200 |
10:57:43 | B | 67 | -0.50 | 8,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/06/2025 | 67.3 | -0.2 -0.30% | 87.26 | 1,297,900 |
19/06/2025 | 67.5 | 0 0.00% | 375.87 | 5,629,600 |
18/06/2025 | 67.5 | -0.4 -0.59% | 368.25 | 5,472,800 |
17/06/2025 | 67.9 | 1.1 +1.65% | 384.95 | 5,760,000 |
16/06/2025 | 66.8 | 1.4 +2.14% | 519.24 | 7,846,900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)