menu
24hmoney
Tín hiệu
LCG (HOSE)

Công ty Cổ phần LIZEN

(LIZEN JOINT STOCK COMPANY)
13.00 +0.20 (+1.56%)

Cập nhật lúc 14:45:49 29/03

KL: 8,107,500 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

244.3

-48.1%

181.4

-47.6%

402

-51.7%

181.3

-61.4%

470.7

-64%

346.4

-65.9%

832.8

-1.4%

470.2

13.8%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

244.3

-48.1%

181.4

-47.6%

402

-51.7%

181.3

-61.4%

470.7

-64%

346.4

-65.9%

832.8

-1.4%

470.2

13.8%

Giá vốn hàng bán

215.9

44.9%

158.2

40.5%

366.6

44.7%

141.2

61.7%

391.4

68.8%

265.9

68.5%

663.1

9.5%

368.5

-1.2%

Lợi nhuận gộp

28.4

-64.2%

23.2

-71.1%

35.3

-79.2%

40.1

-60.6%

79.3

46.9%

80.5

-53.1%

169.7

51.9%

101.8

106.8%

Thu nhập tài chính

50

466.9%

43

3,550%

111.3

2,069%

65.8

17,856%

8.8

-95.5%

1.2

-21.1%

5.1

-3.1%

0.4

-64.9%

Chi phí tài chính

13.2

44%

14

47.3%

19.4

51.9%

22.7

-34.9%

23.6

65%

26.7

18.6%

40.3

-96.9%

16.8

20.5%

Chi phí tiền lãi

13

45.1%

13.9

47.7%

19.3

50.5%

22.7

-35.1%

23.6

37.1%

26.7

-11.3%

39.1

-91.1%

16.8

20.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

-77.8%

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

16.8

-185.8%

0.1

34.9%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

17.9

29.9%

14.2

16.4%

21.8

24.3%

17.3

-29.3%

25.5

5.4%

17

-48.4%

28.8

-195.7%

13.3

-0.3%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

47.3

21.4%

38

-0.1%

105.4

18.5%

66

-8.2%

38.9

-74.6%

38

-70.2%

89

9.5%

71.9

371.3%

Thu nhập khác

0

-98.6%

1.2

11,300%

0.9

-84.2%

1.1

13,551%

3.6

566.6%

0

-98.1%

5.5

179.8%

0

-98.7%

Chi phí khác

-4.1

70.1%

-1.2

-6.4%

-4.2

-79.6%

-1.8

-231%

-13.7

-2,323%

-1.1

-143.3%

-2.3

-109.1%

-0.5

-7.8%

Thu nhập khác, ròng

-4.1

60.1%

0

102.9%

-3.3

-205.3%

-0.7

-29.2%

-10.2

-32,530%

-1.1

-1,083%

3.1

273%

-0.5

-506.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

43.2

50.2%

38

3%

102.1

10.8%

65.3

-8.5%

28.8

-81.2%

36.9

-71.1%

92.1

12.2%

71.4

363.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

11.7

-58.6%

7

-5.2%

19.2

3.9%

13.3

4.1%

7.4

64.5%

6.7

73.5%

20

-22.8%

13.9

-344.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.9

411%

0

57.4%

3.2

-239.9%

0.1

N/A

0.3

81.9%

0.1

N/A

2.3

363.9%

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

10.8

-40.8%

7

-4.7%

22.4

-26.2%

13.4

3.8%

7.7

65.7%

6.7

73.3%

17.7

-12.3%

13.9

-380.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

32.4

53.6%

31

2.6%

79.7

7.2%

51.9

-9.7%

21.1

-83.9%

30.2

-70.5%

74.4

12.2%

57.4

359.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

1.6

182.3%

0.8

557.4%

-1.1

-307%

0.4

49.7%

-1.9

-221.9%

0.1

106.3%

0.5

87.5%

0.3

26.7%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

30.8

34.1%

30.1

0.2%

80.8

9.3%

51.5

-9.9%

23

-82.2%

30.1

-71.2%

73.9

11.8%

57.2

365.7%

EPS Quý

173

30.1%

173

-33.7%

329

-49.4%

299

-39.7%

133

-88.1%

261

-74.3%

650

14.8%

496

316.8%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính