menu
24hmoney
Tín hiệu
LCG (HOSE)

13.00 +0.20 (+1.56%)

Công ty Cổ phần LIZEN

(LIZEN JOINT STOCK COMPANY)

KL: 8,107,500 CP

Cập nhật lúc 14:45:49 29/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên LCG

Giá trần 13.65
Giá TC 12.80
Giá sàn 11.95
NN mua 100,000
Cao nhất 13.00
Trung bình 12.83
Thấp nhất 12.60
NN bán 20
Dư mua
Dư bán
11,100 12.95
13 172,900
22,900 12.9
13.05 260,000
17,400 12.85
13.1 327,300
51,400
760,200
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:03

13

+0.20

897,800

-

14:29:52

12.85

+0.05

300

M

14:29:41

12.85

+0.05

200

M

14:29:41

12.85

+0.05

2,800

M

14:29:35

12.85

+0.05

2,000

M

14:29:34

12.85

+0.05

1,200

M

14:29:34

12.85

+0.05

3,800

M

14:29:31

12.85

+0.05

4,200

M

14:29:31

12.85

+0.05

800

M

14:29:31

12.85

+0.05

300

M

14:29:31

12.85

+0.05

300

M

14:29:30

12.85

+0.05

500

M

14:29:27

12.85

+0.05

500

M

14:29:21

12.85

+0.05

500

M

14:29:16

12.85

+0.05

2,000

M

14:29:10

12.85

+0.05

700

M

14:29:09

12.85

+0.05

100

M

14:29:08

12.85

+0.05

1,000

M

14:29:03

12.85

+0.05

800

M

14:29:02

12.85

+0.05

5,000

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng LCG

EPS năm 2022 1,014
P/E 4QGN 12.62
EPS 4 quý gần nhất 983
KLGD 10 phiên 9,134,950
EPS pha loãng 983
ROE 4QGN 7.78
ROA 4QGN 3.59
Giá trị sổ sách 13,298.16
P/B 0.96
Beta 2.18
EV/EBIT 53.71
EV/EBITDA 20.19
Vốn hóa (tỷ) 2,465 (+38)
Slg niêm yết 191,641,170
Slg lưu hành 189,640,832
Giá cao nhất 52T 20.5
Slg TDCN 170,676,748
Giá thấp nhất 52T 4.59
Tỷ lệ free-float (%) 90
Room NN 95,820,585
Tỷ lệ % Room NN 3.23
Room NN còn lại 89,625,849

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh LCG Kế hoạch kinh doanh LCG

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

2,005

1,009

50.33%

Lợi nhuận trước thuế

312.5

248.6

79.54%

Lợi nhuận sau thuế

250

193.2

77.28%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức LCG Lịch chia cổ tức LCG
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây LCG
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây LCG  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Công ty cổ phần Licogi 16 tiền thân là Công ty xây dựng số 16, là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng (Licogi) được thành lập theo quyết định số 427/QĐ – BXD ngày 08/3/2001 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng. Năm 2006 Công ty Xây dựng số 16 chính chuyển thành Công ty Cổ phần Licogi 16 theo Quyết định số 327/QĐ-BXD ngày 28/02/2006 và Quyết định số 844/QĐ-BXD ngày 31/5/2006 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch LCG

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

29/03/2023

13

0.2 +1.56%

103.99

8,107,500

28/03/2023

12.8

0.05 +0.39%

149.9

11,531,700

27/03/2023

12.75

0.25 +2.00%

103.94

8,170,000

24/03/2023

12.5

0 0.00%

95.66

7,566,300

23/03/2023

12.5

0.05 +0.40%

90.43

7,246,500

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại LCG Giao dịch khối ngoại LCG

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

29/03/23

13.00

100,000

20

+99,980

0

0

--

28/03/23

12.80

0

60

-60

0

0

--

27/03/23

12.75

95,000

10

+94,990

1.21

0

1.21

24/03/23

12.50

0

0

0

0

0

--

23/03/23

12.50

0

0

0

0

0

--

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

244.3

181.4

402

181.3

470.7

346.4

832.8

470.2

Giá vốn hàng bán

215.9

158.2

366.6

141.2

391.4

265.9

663.1

368.5

Lợi nhuận gộp

28.4

23.2

35.3

40.1

79.3

80.5

169.7

101.8

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

11.6

12.8

8.8

22.1

16.8

23.2

20.3

21.6

Lợi nhuận tài chính

36.7

28.9

94.2

43.1

-14.8

-25.5

-30.3

-16.4

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

16.8

0.1

Lợi nhuận khác

-4.1

0

-3.3

-0.7

-10.2

-1.1

3.2

-0.5

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

43.2

38

102.1

65.3

28.8

36.9

92.1

71.4

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

32.4

31

79.7

51.9

21.1

30.2

74.4

57.4

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

13.3

17.1

19.6

28.6

4.5

8.7

8.7

12.2

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã LCG Bài viết về mã LCG
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại