Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
LCG: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 13,900 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MSI
Ngày phát hành: 09/10/2024
10.05 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:20:16 | 10.1 | +0.05 | 100 | M |
14:45:02 | 10.05 | 0.00 | 45,600 | - |
14:29:51 | 10.05 | 0.00 | 500 | M |
14:29:50 | 10.05 | 0.00 | 700 | M |
14:27:16 | 10.1 | +0.05 | 1,000 | M |
14:28:25 | 10.05 | 0.00 | 7,000 | B |
14:28:16 | 10.05 | 0.00 | 1,000 | B |
14:28:52 | 10.05 | 0.00 | 14,800 | B |
14:28:14 | 10.1 | +0.05 | 200 | M |
14:29:39 | 10.05 | 0.00 | 1,000 | M |
14:29:30 | 10.05 | 0.00 | 2,000 | M |
14:12:27 | 10.15 | +0.10 | 100 | M |
14:23:47 | 10.1 | +0.05 | 200 | M |
14:21:47 | 10.1 | +0.05 | 100 | M |
14:11:18 | 10.1 | +0.05 | 100 | B |
14:11:49 | 10.1 | +0.05 | 100 | B |
14:18:10 | 10.05 | 0.00 | 500 | B |
14:16:25 | 10.1 | +0.05 | 100 | B |
14:18:54 | 10.05 | 0.00 | 100 | B |
14:19:52 | 10.05 | 0.00 | 2,000 | B |
EPS năm 2024 546 | P/E 4QGN 12.05 | |
EPS 4 quý gần nhất 834 | KLGD 10 phiên 1,123,420 | |
EPS pha loãng 834 | ROE 4QGN 6.28 | |
ROA 4QGN 2.66 | Giá trị sổ sách 13,079 | |
P/B 0.77 | Beta 1.74 | |
EV/EBIT 15.94 | EV/EBITDA 9.89 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,941 (+0) | Slg niêm yết 195,091,170 | |
Slg lưu hành 193,090,832 | Giá cao nhất 52T 13.5 | |
Slg TDCN 183,436,290 | Giá thấp nhất 52T 9.72 | |
Tỷ lệ free-float (%) 95 | Room NN 97,545,585 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.06 | Room NN còn lại 93,532,975 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 654.1 | 770.3 | 310.7 | 833.3 | 477.5 | 477.4 | 242.3 | 244.3 |
Giá vốn hàng bán | 558.4 | 705.6 | 261.7 | 664 | 418.7 | 423.6 | 207.5 | 215.9 |
Lợi nhuận gộp | 95.7 | 64.7 | 49.1 | 169.4 | 58.8 | 53.8 | 34.8 | 28.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 14.6 | 8.4 | 15.8 | 20.3 | 12.3 | 12.8 | 14.4 | 11.6 |
Lợi nhuận tài chính | -15.4 | 8.1 | -10.8 | -3.9 | -12.2 | -9.7 | -8.7 | 36.7 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -1.1 | 0.1 | -0 | -1.4 | -0.1 | -0.1 | 3.9 | -4.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 43.1 | 56.4 | 18.6 | 85.4 | 30.2 | 28.1 | 12.7 | 43.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 36.5 | 44.5 | 14.5 | 63.3 | 24.1 | 20.6 | 10.3 | 32.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.6 | 5.8 | 4.7 | 7.6 | 5.1 | 4.8 | 4.3 | 13.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.