Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.98 -0.01 (-0.10%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LCG | 992,900 | |
KL MUA chủ động | 328,500 | M |
KL BÁN chủ động | 610,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 8,300 | |
KL Khớp phiên ATC | 45,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 140 55.12% | 105 41.34% | 34 13.39% | 1 0.39% | 41,200 4.15% | 28,800 2.9% | 12,300 1.24% | 100 0.01% |
1K-10K | 84 33.07% | 48 18.9% | 35 13.78% | 1 0.39% | 240,200 24.22% | 108,200 10.91% | 123,700 12.47% | 8,300 0.84% |
10K-50K | 27 10.63% | 13 5.12% | 13 5.12% | 1 0.39% | 541,200 54.57% | 190,900 19.25% | 305,100 30.76% | 45,200 4.56% |
50K-200K | 3 1.18% | 0 0% | 3 1.18% | 0 0% | 169,200 17.06% | 0 0% | 169,200 17.06% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:23 | B | 9.97 | -0.02 | 1,500 |
14:25:00 | B | 9.97 | -0.02 | 10,000 |
14:27:34 | M | 9.97 | -0.02 | 500 |
14:27:49 | M | 9.97 | -0.02 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 9.98 | -0.01 -0.10% | 9.91 | 992,900 |
19/12/2024 | 9.99 | -0.11 -1.09% | 9.71 | 971,200 |
18/12/2024 | 10.1 | 0.05 +0.50% | 6.55 | 650,600 |
17/12/2024 | 10.05 | 0.05 +0.50% | 6.97 | 695,500 |
16/12/2024 | 10 | -0.05 -0.50% | 11.26 | 1,118,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,146,400 | 1,191,900 | 1,946 | 3,445 |
19/12/24 | 1,811,400 | 2,241,600 | 2,026 | 3,852 |
18/12/24 | 1,595,200 | 2,059,000 | 2,615 | 3,455 |
17/12/24 | 1,413,800 | 1,884,300 | 2,318 | 3,746 |
16/12/24 | 2,412,400 | 3,191,600 | 3,174 | 5,493 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)