Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.10 +0.60 (+1.79%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LAI | 35,100 | |
KL MUA chủ động | 9,600 | M |
KL BÁN chủ động | 23,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 30 66.67% | 12 26.67% | 18 40% | 0 0% | 12,600 36% | 5,100 14.57% | 7,500 21.43% | 0 0% |
1K-10K | 15 33.33% | 5 11.11% | 9 20% | 1 2.22% | 22,400 64% | 10,200 29.14% | 11,200 32% | 1,000 2.86% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:08:02 | - | 34.1 | +0.60 | 100 |
14:07:36 | B | 34.1 | +0.60 | 4,000 |
14:07:07 | - | 34 | +0.50 | 900 |
14:05:27 | - | 34 | +0.50 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 34.1 | 0.6 +1.79% | 1.19 | 35,100 |
20/12/2024 | 33.6 | 0.1 +0.30% | 6.4 | 191,000 |
19/12/2024 | 33.6 | -0.4 -1.18% | 1.96 | 58,500 |
18/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0.34 | 9,900 |
17/12/2024 | 34 | 0.5 +1.49% | 0.87 | 25,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 246,700 | 216,200 | 1,974 | 1,702 |
19/12/24 | 113,100 | 83,000 | 850 | 783 |
18/12/24 | 50,300 | 43,300 | 882 | 619 |
17/12/24 | 109,300 | 70,000 | 1,457 | 824 |
16/12/24 | 86,100 | 67,600 | 1,148 | 966 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)