Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.00 +0.50 (+1.49%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 245.6 | 214.57 | 87.37 | 46.6 | 47.35 | 101.6 | 37.28 | 37.88 | 101.6 |
2022 | Cả năm | 312.5 | 250.57 | 80.18 | 32.5 | 43.98 | 135.31 | 26 | 35.25 | 135.57 |
2021 | Cả năm | 228 | 262.91 | 115.31 | 26.9 | 33.18 | 123.36 | 21.52 | 26.55 | 123.36 |
2020 | Cả năm | 223.45 | 293.29 | 131.26 | 23.2 | 25.26 | 108.87 | 18.56 | 20.21 | 108.87 |
2019 | 2 | 213.4 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 155.39 | 72.82 | 22.96 | 114.79 | 18.37 | 114.79 |