Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


37.20 -0.60 (-1.59%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HVN | 3,140,500 | |
KL MUA chủ động | 654,600 | M |
KL BÁN chủ động | 2,485,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 13.79% | 0 0% | 3 10.34% | 1 3.45% | 1,200 0.07% | 0 0% | 1,100 0.06% | 100 0.01% |
1K-10K | 10 34.48% | 3 10.34% | 7 24.14% | 0 0% | 40,800 2.23% | 11,200 0.61% | 29,600 1.62% | 0 0% |
10K-50K | 5 17.24% | 1 3.45% | 3 10.34% | 1 3.45% | 161,000 8.79% | 36,800 2.01% | 79,900 4.36% | 44,300 2.42% |
50K-200K | 8 27.59% | 4 13.79% | 4 13.79% | 0 0% | 677,900 37.02% | 394,400 21.54% | 283,500 15.48% | 0 0% |
>=200K | 2 6.9% | 0 0% | 1 3.45% | 1 3.45% | 950,400 51.9% | 0 0% | 205,400 11.22% | 745,000 40.68% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 37.2 | -0.60 | 55,100 |
14:45:00 | - | 37.2 | -0.60 | 208,900 |
14:45:00 | - | 37.2 | -0.60 | 199,600 |
14:45:00 | - | 37.2 | -0.60 | 109,600 |
14:45:00 | - | 37.2 | -0.60 | 171,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 37.2 | -0.6 -1.59% | 117.55 | 3,140,500 |
10/07/2025 | 37.8 | -0.3 -0.79% | 74.6 | 1,966,000 |
09/07/2025 | 38.1 | 0.1 +0.26% | 88.15 | 2,308,600 |
08/07/2025 | 38 | 0 0.00% | 95.9 | 2,525,700 |
07/07/2025 | 38 | -0.4 -1.04% | 69.2 | 1,813,000 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)