Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
52.00 -2.10 (-3.88%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp BVH | 465,800 | |
| KL MUA chủ động | 106,600 | M |
| KL BÁN chủ động | 359,200 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 174 58.39% | 85 28.52% | 87 29.19% | 2 0.67% | 51,900 11.5% | 23,500 5.21% | 27,900 6.18% | 500 0.11% |
1K-10K | 117 39.26% | 34 11.41% | 81 27.18% | 2 0.67% | 293,300 64.98% | 75,200 16.66% | 213,900 47.39% | 4,200 0.93% |
10K-50K | 7 2.35% | 0 0% | 6 2.01% | 1 0.34% | 106,200 23.53% | 0 0% | 88,200 19.54% | 18,000 3.99% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 52 | -2.10 | 18,000 |
14:29:59 | B | 52.8 | -1.30 | 2,500 |
14:29:54 | B | 52.8 | -1.30 | 13,000 |
14:29:37 | B | 52.8 | -1.30 | 5,000 |
14:29:33 | B | 52.8 | -1.30 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 52 | -2.1 -3.88% | 24.64 | 465,800 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 54.1 | -0.4 -0.73% | 18.75 | 347,700 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 54.5 | 0.2 +0.37% | 45.99 | 835,000 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 54.3 | 0 0.00% | 54.13 | 1,009,800 | 0 | 0 |
03/11/2025 | 54.3 | 3.5 +6.89% | 46.46 | 877,500 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)