Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BMP (TRUNG LẬP, Giá mục tiêu: 112.000 Đồng/cp): Lợi nhuận cao giúp duy trì tỷ suất cổ tức cao - SSI
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 25/03/2024
108.70 -0.30 (-0.28%)
(Binh Minh Plastics Joint-stock Company)
KL: 141,400 CP
Cập nhật lúc 10:30:54 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:30:52 | 108.7 | -0.30 | 100 | M |
10:29:59 | 108.7 | -0.30 | 200 | M |
10:29:49 | 107.5 | -1.50 | 700 | B |
10:29:49 | 107.6 | -1.40 | 300 | B |
10:29:40 | 107.5 | -1.50 | 1,700 | B |
10:26:46 | 108.8 | -0.20 | 100 | M |
10:26:25 | 108.9 | -0.10 | 400 | M |
10:24:42 | 108.9 | -0.10 | 200 | M |
10:24:26 | 107.5 | -1.50 | 200 | B |
10:21:15 | 107 | -2.00 | 200 | B |
10:21:15 | 107.2 | -1.80 | 500 | B |
10:21:15 | 107.3 | -1.70 | 300 | B |
10:21:15 | 107.4 | -1.60 | 900 | B |
10:21:15 | 107.5 | -1.50 | 1,000 | B |
10:21:15 | 108 | -1.00 | 100 | B |
10:20:46 | 108.9 | -0.10 | 1,000 | B |
10:20:14 | 108.9 | -0.10 | 3,000 | B |
10:19:42 | 109 | 0.00 | 100 | M |
10:19:31 | 109 | 0.00 | 2,000 | M |
10:19:30 | 108.9 | -0.10 | 700 | B |
EPS năm 2023 12,717 | P/E 4QGN 9.39 | |
EPS 4 quý gần nhất 11,607 | KLGD 10 phiên 354,100 | |
EPS pha loãng 11,607 | ROE 4QGN 39.2 | |
ROA 4QGN 33.05 | Giá trị sổ sách 35,177 | |
P/B 3.1 | Beta 0.75 | |
EV/EBIT 6.28 | EV/EBITDA 5.56 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,898 (-25) | Slg niêm yết 81,860,938 | |
Slg lưu hành 81,860,938 | Giá cao nhất 52T 120.3 | |
Slg TDCN 36,837,422 | Giá thấp nhất 52T 63.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 81,860,938 | |
Tỷ lệ % Room NN 84.87 | Room NN còn lại 12,385,097 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 6,357 | 5,157 | 81.12% |
Lợi nhuận trước thuế | 814 | 1,307.2 | 160.59% |
Lợi nhuận sau thuế | 651 | 1,041 | 159.91% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,002.9 | 1,454.5 | 926.1 | 1,336.5 | 1,439.9 | 1,407.9 | 1,495.8 | 1,555.1 |
Giá vốn hàng bán | 577.8 | 863.7 | 527.7 | 763.8 | 885.3 | 933 | 1,073 | 1,164.2 |
Lợi nhuận gộp | 425.1 | 590.8 | 398.4 | 572.7 | 554.6 | 474.9 | 422.8 | 390.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 42.4 | 40.6 | 43 | 42.8 | 38.5 | 33.7 | 28.3 | 25.1 |
Lợi nhuận tài chính | -9.1 | -13.4 | 6.7 | -3 | -17.4 | -20.7 | -28 | -29.3 |
Chi phí bán hàng | 150.8 | 223.9 | 118.7 | 173.2 | 160.3 | 117.3 | 131.5 | 145 |
Lợi nhuận khác | 0.5 | 2.6 | -2.4 | 0.5 | 0.3 | 1 | -2.6 | 0.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 237.4 | 319.2 | 268.7 | 368.4 | 351 | 311.8 | 219.8 | 181.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 189.9 | 256.9 | 208.8 | 294.6 | 280.7 | 248.4 | 175.1 | 145.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 18.9 | 17.7 | 22.5 | 22 | 19.5 | 17.6 | 11.7 | 9.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 108.7 | -0.3 -0.28% | 15.18 | 141,400 |
25/04/2024 | 109 | -0.9 -0.82% | 24.59 | 226,300 |
24/04/2024 | 109.9 | 2.9 +2.71% | 22.42 | 205,700 |
23/04/2024 | 107 | 1 +0.94% | 22.07 | 206,200 |
22/04/2024 | 106 | 0.7 +0.66% | 30.75 | 289,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 226,600 | 267,100 | 428 | 630 |
24/04/24 | 417,800 | 337,500 | 640 | 347 |
23/04/24 | 383,900 | 402,900 | 560 | 578 |
22/04/24 | 591,600 | 433,800 | 552 | 806 |
19/04/24 | 1,079,100 | 1,336,600 | 491 | 894 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 108.70 | 1,100 | 43,200 | -42,100 | -- | -- | -- |
25/04/24 | 109.00 | 4,100 | 23,900 | -19,800 | 0.45 | 2.6 | -2.15 |
24/04/24 | 109.90 | 8,100 | 93,500 | -85,400 | 0.88 | 10.18 | -9.3 |
23/04/24 | 107.00 | 107,000 | 64,200 | +42,800 | 11.5 | 6.87 | 4.63 |
22/04/24 | 106.00 | 47,600 | 110,100 | -62,500 | 5.11 | 11.74 | -6.63 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.