Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
170.90 -1.90 (-1.10%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp BMP | 67,500 | |
| KL MUA chủ động | 26,300 | M |
| KL BÁN chủ động | 41,200 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 147 92.45% | 68 42.77% | 77 48.43% | 2 1.26% | 32,200 50.47% | 13,300 20.85% | 18,300 28.68% | 600 0.94% |
1K-10K | 12 7.55% | 4 2.52% | 7 4.4% | 1 0.63% | 31,600 49.53% | 9,600 15.05% | 15,000 23.51% | 7,000 10.97% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 170.9 | -1.90 | 100 |
14:45:00 | - | 170.9 | -1.90 | 100 |
14:45:00 | - | 170.9 | -1.90 | 400 |
14:45:00 | - | 170.9 | -1.90 | 100 |
14:45:00 | - | 170.9 | -1.90 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2025 | 170.9 | -1.9 -1.10% | 11.55 | 67,500 | 0 | 0 |
13/11/2025 | 172.8 | -0.5 -0.29% | 15.72 | 91,600 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 173.3 | 5.7 +3.40% | 19.82 | 116,100 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 167.6 | 1.1 +0.66% | 8.49 | 50,500 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 166.5 | -3 -1.77% | 19.13 | 113,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)