Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
126.00 +0.50 (+0.40%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BMP | 145,200 | |
KL MUA chủ động | 42,400 | M |
KL BÁN chủ động | 86,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 13,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 551 88.59% | 197 31.67% | 338 54.34% | 16 2.57% | 137,000 52.45% | 52,700 20.18% | 81,600 31.24% | 2,700 1.03% |
1K-10K | 70 11.25% | 31 4.98% | 37 5.95% | 2 0.32% | 111,800 42.8% | 52,700 20.18% | 55,500 21.25% | 3,600 1.38% |
10K-50K | 1 0.16% | 0 0% | 1 0.16% | 0 0% | 12,400 4.75% | 0 0% | 12,400 4.75% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 126 | +0.50 | 13,000 |
14:27:31 | M | 125 | -0.50 | 300 |
14:26:58 | M | 125 | -0.50 | 200 |
14:26:57 | M | 125 | -0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
10/12/2024 | 126 | 0.5 +0.40% | 18.15 | 145,200 |
09/12/2024 | 125.5 | -1.1 -0.87% | 22.22 | 176,800 |
06/12/2024 | 126.6 | 0.6 +0.48% | 25.52 | 201,500 |
05/12/2024 | 126 | -1.2 -0.94% | 34.36 | 266,700 |
04/12/2024 | 127.2 | 3.8 +3.08% | 44.04 | 347,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
10/12/24 | 149,000 | 151,300 | 264 | 354 |
09/12/24 | 325,600 | 388,200 | 363 | 589 |
06/12/24 | 356,100 | 349,800 | 558 | 666 |
05/12/24 | 585,600 | 572,500 | 608 | 585 |
04/12/24 | 1,044,300 | 609,000 | 955 | 546 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)