Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DIG (Q3/2024): Thời kì sóng gió
Nguồn: DSCS
Ngày phát hành: 21/11/2024
20.50 -0.25 (-1.20%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:25:06 | 20.5 | -0.25 | 100 | M |
14:25:05 | 20.45 | -0.30 | 1,000 | B |
14:26:39 | 20.55 | -0.20 | 2,800 | B |
14:05:00 | 20.6 | -0.15 | 1,500 | B |
14:45:03 | 20.5 | -0.25 | 564,400 | - |
14:23:34 | 20.55 | -0.20 | 100 | M |
14:23:30 | 20.55 | -0.20 | 1,000 | M |
14:23:25 | 20.55 | -0.20 | 100 | M |
14:29:58 | 20.5 | -0.25 | 3,000 | B |
14:30:00 | 20.5 | -0.25 | 2,500 | B |
14:23:20 | 20.55 | -0.20 | 100 | M |
14:23:19 | 20.55 | -0.20 | 100 | M |
14:27:33 | 20.55 | -0.20 | 1,500 | B |
14:26:47 | 20.55 | -0.20 | 5,000 | B |
14:28:44 | 20.6 | -0.15 | 1,000 | M |
14:27:32 | 20.55 | -0.20 | 5,000 | B |
14:27:31 | 20.55 | -0.20 | 800 | B |
14:27:30 | 20.6 | -0.15 | 1,000 | M |
14:28:41 | 20.55 | -0.20 | 1,000 | B |
14:28:40 | 20.55 | -0.20 | 4,500 | M |
EPS năm 2024 195 | P/E 4QGN 152.18 | |
EPS 4 quý gần nhất 135 | KLGD 10 phiên 6,388,070 | |
EPS pha loãng 135 | ROE 4QGN 1.07 | |
ROA 4QGN 0.46 | Giá trị sổ sách 12,667 | |
P/B 1.62 | Beta 1.88 | |
EV/EBIT 415.09 | EV/EBITDA 174.62 | |
Vốn hóa (tỷ) 12,502 (+0) | Slg niêm yết 609,851,995 | |
Slg lưu hành 609,851,995 | Giá cao nhất 52T 33.6 | |
Slg TDCN 487,881,596 | Giá thấp nhất 52T 19.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 298,827,477 | |
Tỷ lệ % Room NN 5.01 | Room NN còn lại 268,290,505 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn Tài chính Kế toán và Kiếm toán Nam Việt (AASCN)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 47.3 | 634.7 | 0.5 | 433.8 | 235.2 | 162.5 | 196.8 | 390.9 |
Giá vốn hàng bán | 42.9 | 475 | 51.3 | 331.2 | 168.3 | 131.3 | 154.4 | 281.1 |
Lợi nhuận gộp | 4.3 | 159.7 | -50.8 | 102.6 | 66.9 | 31.2 | 42.4 | 109.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 9.2 | 24.8 | -10,398.7 | 23.7 | 28.5 | 19.7 | 21.5 | 28.1 |
Lợi nhuận tài chính | 12.7 | 7.4 | -0.4 | -4.3 | -0.9 | 6.3 | 102.7 | -33.6 |
Chi phí bán hàng | 8.8 | 13.1 | 13.8 | 14.7 | 9 | 9 | 10 | 23.5 |
Lợi nhuận khác | 11.3 | 10.6 | -2.4 | 42.9 | 2.3 | 22.5 | -2.7 | 5.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -5.9 | 142.4 | -120.9 | 76.3 | 21.7 | 17.5 | 101.3 | 3.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 11.2 | 125.1 | -121.2 | 67.6 | 12.1 | 9.4 | 76.6 | 2.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 23.7 | 15.2 | -24,814.5 | 15.6 | 5.1 | 5.6 | 38.9 | 0.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.