Cập nhật lúc 14:44:41 28/06
KL: 23,855,900 CP
EPS năm 2021 3,542 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 3,193 | KLGD 10 phiên 24,693,030 | |
EPS pha loãng 3,193 | ROE 4QGN 31.51 | |
ROA 4QGN 8.08 | Giá trị sổ sách 12,075.85 | |
P/B 1.52 | Beta 1.97 | |
Vốn hóa (tỷ) 22,287 (-121) | Slg niêm yết 1,217,844,009 | |
Slg lưu hành 1,217,843,577 | Giá cao nhất 52T 34.78 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 15.02 | |
Tỷ lệ free-float (%) 75 | Room NN 1,217,844,009 | |
Tỉ lệ % Room NN 82.66 | Room NN còn lại 1,006,663,808 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|---|---|---|---|
28/06/2022 | 18.3 | -0.1 -0.54% | 440.7 | 23,855,900 |
27/06/2022 | 18.4 | 1.2 +6.98% | 450.06 | 25,199,600 |
24/06/2022 | 17.2 | 0.25 +1.47% | 457.36 | 26,591,800 |
23/06/2022 | 16.95 | -0.05 -0.29% | 274.24 | 16,572,500 |
22/06/2022 | 17 | 1.1 +6.92% | 432.15 | 25,628,400 |
Tiêu đề | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 | Q4/20 | Q3/20 | Q2/20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 1,771.2 | 2,076.2 | 1,626.3 | 1,129.4 | 1,088.3 | 738.3 | 519.6 | 412.8 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 607.5 | 770.7 | 718.7 | 451.2 | 264.9 | 194.4 | 56.4 | 85.3 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 1,163.7 | 1,305.5 | 907.6 | 678.2 | 823.3 | 543.9 | 463.3 | 327.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 65.7 | 62.9 | 55.8 | 62.4 | 75.7 | 73.7 | 89.1 | 79.3 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 954.7 | 1,043.8 | 744.7 | 547.7 | 644.4 | 318.2 | 304.8 | 168.3 |
Lợi nhuận khác | 0 | -0.5 | 0.3 | -0.1 | -0.1 | -0.5 | -0 | -0.1 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 954.7 | 1,043.3 | 745 | 547.6 | 644.3 | 317.6 | 304.8 | 168.2 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 760.7 | 837.6 | 595.6 | 449.9 | 499.9 | 255.9 | 248.1 | 134.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 43 | 40.3 | 36.6 | 37.4 | 45.9 | 34.7 | 47.7 | 32.7 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/06/22 | 18.30 | 2,487,400 | 101,800 | +2,385,600 | 45.95 | 1.88 | 44.07 |
27/06/22 | 18.40 | 2,746,100 | 806,000 | +1,940,100 | 48.27 | 14.47 | 33.81 |
24/06/22 | 17.20 | 1,024,400 | 1,026,100 | -1,700 | 17.53 | 17.59 | -0.05 |
23/06/22 | 16.95 | 925,300 | 2,760,900 | -1,835,600 | 15.46 | 45.6 | -30.14 |
22/06/22 | 17.00 | 1,650,200 | 1,041,000 | +609,200 | 27.72 | 17.63 | 10.09 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q1/2022 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 1,771.2 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 954.7 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 760.8 | - |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.