Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
Facebook
Messenger
Twitter
Telegram
Skype
- Zalo
16.25 -0.05 (-0.31%)
(VNDIRECT Securities Corporation)
KL: 25,731,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:31 30/01
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 16.25 | -0.05 | 1,048,900 | - |
14:30:00 | 16.3 | 0.00 | 900 | M |
14:30:00 | 16.3 | 0.00 | 100 | M |
14:30:00 | 16.25 | -0.05 | 300 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 3,000 | M |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 200 | M |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 10,000 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 10,300 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 500 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 500 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 200 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 5,400 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 5,000 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 200 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 10,000 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 2,000 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 2,000 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 100 | B |
14:29:59 | 16.3 | 0.00 | 100 | B |
14:29:57 | 16.35 | +0.05 | 1,000 | M |
EPS năm 2022 3,542 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 2,092 | KLGD 10 phiên 21,819,190 | |
EPS pha loãng 2,092 | ROE 4QGN 17 | |
ROA 4QGN 5.04 | Giá trị sổ sách 11,984.57 | |
P/B 1.2 | Beta 1.79 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 19,790 (-61) | Slg niêm yết 1,217,844,009 | |
Slg lưu hành 1,217,821,331 | Giá cao nhất 52T 34.78 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 9.72 | |
Tỷ lệ free-float (%) 75 | Room NN 1,217,844,009 | |
Tỷ lệ % Room NN 75.59 | Room NN còn lại 920,592,967 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q3/2022 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 5,965 | 4,895.1 | 82.06% |
Lợi nhuận trước thuế | 3,850 | 1,568 | 40.73% |
Lợi nhuận sau thuế | 3,080 | 1,258.6 | 40.86% |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|---|---|---|---|
30/01/2023 | 16.25 | -0.05 -0.31% | 423.12 | 25,731,200 |
27/01/2023 | 16.3 | -0.45 -2.69% | 579.46 | 35,127,200 |
19/01/2023 | 16.75 | 0.6 +3.72% | 498.39 | 30,128,900 |
18/01/2023 | 16.15 | 0.25 +1.57% | 426.07 | 26,512,200 |
17/01/2023 | 15.9 | 0.9 +6.00% | 416.8 | 26,783,900 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
30/01/23 | 16.25 | 3,121,120 | 108,203 | +3,012,917 | 51.32 | 1.78 | 49.54 |
27/01/23 | 16.30 | 7,711,300 | 5,793,500 | +1,917,800 | 127.07 | 95.49 | 31.58 |
19/01/23 | 16.75 | 5,734,900 | 1,749,700 | +3,985,200 | 94.6 | 28.96 | 65.64 |
18/01/23 | 16.15 | 5,620,600 | 318,501 | +5,302,099 | 90.16 | 5.19 | 84.97 |
17/01/23 | 15.90 | 3,425,840 | 30,300 | +3,395,540 | 53.09 | 0.47 | 52.62 |
Tiêu đề | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 | Q4/20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 1,366.6 | 1,757.3 | 1,771.2 | 2,076.2 | 1,626.3 | 1,129.4 | 1,088.3 | 738.3 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 884.2 | 872 | 607.5 | 770.7 | 718.7 | 451.2 | 264.9 | 194.4 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 482.4 | 885.2 | 1,163.7 | 1,305.5 | 907.6 | 678.2 | 823.3 | 543.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 35.3 | 50.4 | 65.7 | 62.9 | 55.8 | 62.4 | 75.7 | 73.7 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 51.7 | 561.5 | 954.7 | 1,043.8 | 744.7 | 547.7 | 644.4 | 318.2 |
Lợi nhuận khác | -0 | 0.1 | 0 | -0.5 | 0.3 | -0.1 | -0.1 | -0.5 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 51.7 | 561.5 | 954.7 | 1,043.3 | 745 | 547.6 | 644.3 | 317.6 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 42.3 | 455.6 | 760.7 | 837.6 | 595.6 | 449.9 | 499.9 | 255.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.1 | 25.9 | 43 | 40.3 | 36.6 | 37.4 | 45.9 | 34.7 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.