Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.80 +0.10 (+0.79%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VND | 5,025,800 | |
KL MUA chủ động | 2,066,200 | M |
KL BÁN chủ động | 2,260,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 114,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 584,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 694 54.78% | 423 33.39% | 265 20.92% | 6 0.47% | 229,800 4.62% | 149,100 3% | 77,900 1.57% | 2,800 0.06% |
1K-10K | 476 37.57% | 287 22.65% | 182 14.36% | 7 0.55% | 1,194,100 24% | 686,200 13.79% | 493,900 9.93% | 14,000 0.28% |
10K-50K | 78 6.16% | 29 2.29% | 48 3.79% | 1 0.08% | 1,392,300 27.98% | 542,500 10.9% | 837,800 16.84% | 12,000 0.24% |
50K-200K | 17 1.34% | 8 0.63% | 8 0.63% | 1 0.08% | 1,325,600 26.64% | 669,600 13.46% | 545,000 10.95% | 111,000 2.23% |
>=200K | 2 0.16% | 0 0% | 1 0.08% | 1 0.08% | 834,300 16.77% | 0 0% | 250,000 5.02% | 584,300 11.74% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:41 | B | 12.8 | +0.10 | 2,700 |
14:27:38 | B | 12.8 | +0.10 | 2,000 |
14:27:27 | M | 12.85 | +0.15 | 900 |
14:27:14 | B | 12.8 | +0.10 | 6,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 12.8 | 0.1 +0.79% | 64.51 | 5,025,800 |
20/12/2024 | 12.7 | -0.25 -1.93% | 103.23 | 8,038,000 |
19/12/2024 | 12.95 | -0.2 -1.52% | 128.95 | 9,953,200 |
18/12/2024 | 13.15 | 0.05 +0.38% | 59.19 | 4,503,700 |
17/12/2024 | 13.1 | 0 0.00% | 46.15 | 3,515,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 6,580,700 | 5,973,300 | 3,332 | 3,211 |
20/12/24 | 15,205,200 | 20,117,100 | 2,399 | 5,694 |
19/12/24 | 19,238,700 | 19,646,800 | 2,051 | 5,743 |
18/12/24 | 11,033,500 | 13,334,000 | 2,589 | 4,140 |
17/12/24 | 9,099,500 | 13,823,200 | 2,121 | 4,232 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)