Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


16.65 +0.05 (+0.30%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VND | 12,440,900 | |
KL MUA chủ động | 7,376,500 | M |
KL BÁN chủ động | 5,064,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 747 38.15% | 345 17.62% | 396 20.22% | 6 0.31% | 242,100 2.64% | 112,000 1.22% | 128,600 1.4% | 1,500 0.02% |
1K-10K | 1,026 52.4% | 543 27.73% | 483 24.67% | 0 0% | 3,160,700 34.51% | 1,711,900 18.69% | 1,448,800 15.82% | 0 0% |
10K-50K | 168 8.58% | 71 3.63% | 97 4.95% | 0 0% | 2,757,000 30.11% | 1,059,200 11.57% | 1,697,800 18.54% | 0 0% |
50K-200K | 16 0.82% | 10 0.51% | 5 0.26% | 1 0.05% | 1,253,400 13.69% | 807,900 8.82% | 332,500 3.63% | 113,000 1.23% |
>=200K | 1 0.05% | 0 0% | 0 0% | 1 0.05% | 1,744,300 19.05% | 0 0% | 0 0% | 1,744,300 19.05% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 16.65 | +0.05 | 69,100 |
14:45:00 | - | 16.65 | +0.05 | 896,800 |
14:45:00 | - | 16.65 | +0.05 | 777,500 |
14:45:00 | - | 16.65 | +0.05 | 500 |
14:45:00 | - | 16.65 | +0.05 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:54:24 | VND | 16.65 | 61,000 | 1,015,650,000 | 1,015,650,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/06/2025 | 16.65 | 0.05 +0.30% | 207.6 | 12,440,900 |
19/06/2025 | 16.6 | 0.1 +0.61% | 202.13 | 12,285,100 |
18/06/2025 | 16.5 | -0.25 -1.49% | 262.45 | 15,773,300 |
17/06/2025 | 16.75 | -0.05 -0.30% | 302.47 | 18,137,100 |
16/06/2025 | 16.8 | 0.65 +4.02% | 293.26 | 17,834,300 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)