menu
24hmoney
Tín hiệu
VND (HOSE)

Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT

(VNDIRECT Securities Corporation)
16.20 -0.50 (-2.99%)

Cập nhật lúc 14:45:12 21/06

KL: 20,131,500 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt NamTop 4 công ty kiểm toán lớn nhất Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

1,384.8

7.3%

1,932.5

-0.1%

1,759.1

28.7%

1,603.6

-8.7%

1,291

-27.1%

1,934.2

-6.8%

1,366.6

-16%

1,757.3

55.6%

Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán

228.1

56.5%

216.6

5%

301.4

19.4%

203.3

-38.3%

145.8

-68.4%

206.3

-62.1%

252.3

-41.8%

329.5

-10.9%

Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán

24.8

230.5%

98.7

171.2%

0.8

-13.4%

0.1

-99.8%

7.5

-89.6%

36.4

-11.5%

0.9

-99.4%

83.3

43.1%

Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tư vấn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu lưu ký chứng khoán

5.6

9.9%

44.7

-16%

5.9

23.9%

36.7

736%

5.1

-0.8%

53.3

889.8%

4.8

41.2%

4.4

38.7%

Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu cho thuê sử dụng tài sản

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu khác

2

-32.5%

7.8

79.2%

10.5

111.9%

4.3

-51%

3

-33%

4.4

16.6%

4.9

74.8%

8.9

75.7%

Các khoản giảm trừ doanh thu

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh

1,384.8

7.3%

1,932.5

-0.1%

1,759.1

28.7%

1,603.6

-8.7%

1,291

-27.1%

1,934.2

-6.8%

1,366.6

-16%

1,757.3

55.6%

Chi phí hoạt động kinh doanh

309.5

51.1%

480.7

67.1%

520.5

41.1%

571.1

34.5%

633.3

-4.3%

1,462.2

-89.7%

884.2

-23%

872

-93.3%

Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh

1,075.3

63.5%

1,451.8

207.6%

1,238.6

156.8%

1,032.5

16.6%

657.7

-43.5%

472

-63.9%

482.4

-46.9%

885.2

30.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh/liên kết

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

153.7

-86.5%

190

-109%

75.7

22.8%

85.9

25.5%

82.4

-10%

90.9

5%

98.1

-39.9%

115.2

-167.9%

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

767.5

336.3%

990.7

3,158%

795

1,436%

536.4

-4.5%

175.9

-81.6%

-32.4

-103.1%

51.7

-93%

561.5

2.5%

Thu nhập khác

0

-90.4%

0.8

113.5%

0

12,551%

-0.1

-197.8%

0.2

4,672%

0.4

4,857%

0

-99.9%

0.1

976.8%

Chi phí khác

-0.7

85.5%

0

100%

-3

-10,055%

-0.1

-477.1%

-4.6

N/A

-0.6

-36.4%

-0

-784.3%

-0

87.3%

Lợi nhuận khác

-0.6

85.3%

0.8

380.6%

-3

-10,022%

-0.1

-285.5%

-4.4

N/A

-0.3

40.1%

-0

-110%

0.1

209.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh/liên kết

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

766.9

347.2%

991.5

3,134%

792.1

1,432%

536.3

-4.5%

171.5

-82%

-32.7

-103.1%

51.7

-93.1%

561.5

2.5%

Chi phí thuế thu nhập hiện hành

122.4

-178.5%

141.7

-458.6%

140.8

-33.2%

95.9

41.1%

44

71.7%

25.4

79.7%

105.7

21.2%

162.8

-141.2%

Chi phí thuế thu nhập hoãn lại

27.4

-437.2%

29.4

-249.6%

12.1

-112.5%

11.4

-120.1%

8.1

121%

19.7

124.3%

96.3

733.8%

56.8

288%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

617.1

354.8%

820.3

2,238%

639.2

1,409%

429

-5.8%

135.7

-82.2%

-38.4

-104.6%

42.3

-92.9%

455.6

1.3%

Lợi nhuận cổ đông công ty mẹ

617.1

354.8%

820.3

2,238%

639.2

1,409%

429

-5.8%

135.7

-82.2%

-38.4

-104.6%

42.3

-92.9%

455.6

1.3%

Lợi ích cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

EPS Quý

507

356.8%

674

2,274%

525

1,400%

353

4,022%

111

-92.8%

-31

-101.6%

35

-97.7%

-9

-100.4%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả