Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.95 +0.05 (+0.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VIB | 3,273,300 | |
KL MUA chủ động | 1,166,900 | M |
KL BÁN chủ động | 1,641,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 50,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 414,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 274 45.36% | 99 16.39% | 174 28.81% | 1 0.17% | 91,900 2.82% | 26,900 0.83% | 64,900 1.99% | 100 0% |
1K-10K | 259 42.88% | 72 11.92% | 185 30.63% | 2 0.33% | 719,600 22.12% | 175,600 5.4% | 534,100 16.42% | 9,900 0.3% |
10K-50K | 60 9.93% | 20 3.31% | 40 6.62% | 0 0% | 1,165,500 35.83% | 480,900 14.78% | 684,600 21.04% | 0 0% |
50K-200K | 9 1.49% | 3 0.5% | 5 0.83% | 1 0.17% | 607,600 18.68% | 230,000 7.07% | 327,100 10.05% | 50,500 1.55% |
>=200K | 2 0.33% | 1 0.17% | 0 0% | 1 0.17% | 668,700 20.55% | 253,900 7.8% | 0 0% | 414,800 12.75% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:16 | B | 18.9 | 0.00 | 500 |
14:27:34 | B | 18.9 | 0.00 | 300 |
14:27:45 | B | 18.9 | 0.00 | 15,000 |
14:29:13 | B | 18.9 | 0.00 | 2,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:45:02 | VIB | 17.6 | 1 | 17,600 | 35,200 |
09:16:10 | VIB | 17.6 | 1 | 17,600 | 17,600 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 18.95 | 0.05 +0.26% | 61.91 | 3,273,300 |
19/12/2024 | 18.9 | -0.25 -1.31% | 244.54 | 12,871,900 |
18/12/2024 | 19.15 | -0.05 -0.26% | 108.56 | 5,668,900 |
17/12/2024 | 19.2 | -0.1 -0.52% | 64.97 | 3,377,700 |
16/12/2024 | 19.3 | 0.05 +0.26% | 98.05 | 5,088,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 4,442,500 | 3,948,300 | 3,644 | 4,287 |
19/12/24 | 20,543,300 | 21,235,100 | 6,782 | 5,067 |
18/12/24 | 12,052,600 | 13,424,900 | 6,044 | 8,375 |
17/12/24 | 7,188,000 | 13,671,800 | 5,285 | 6,510 |
16/12/24 | 10,335,500 | 13,724,400 | 6,380 | 6,046 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)