Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


18.15 +0.15 (+0.83%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VIB | 4,519,500 | |
KL MUA chủ động | 2,869,000 | M |
KL BÁN chủ động | 1,650,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 199 37.9% | 125 23.81% | 73 13.9% | 1 0.19% | 65,800 1.89% | 36,000 1.03% | 29,400 0.84% | 400 0.01% |
1K-10K | 240 45.71% | 133 25.33% | 106 20.19% | 1 0.19% | 718,500 20.65% | 406,300 11.68% | 311,200 8.94% | 1,000 0.03% |
10K-50K | 70 13.33% | 40 7.62% | 29 5.52% | 1 0.19% | 1,208,300 34.72% | 654,800 18.82% | 529,800 15.23% | 23,700 0.68% |
50K-200K | 15 2.86% | 11 2.1% | 4 0.76% | 0 0% | 1,243,200 35.73% | 999,800 28.73% | 243,400 6.99% | 0 0% |
>=200K | 1 0.19% | 1 0.19% | 0 0% | 0 0% | 244,000 7.01% | 244,000 7.01% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:29:04 | B | 18.15 | +0.15 | 1,600 |
11:28:49 | M | 18.15 | +0.15 | 12,900 |
11:28:28 | B | 18.15 | +0.15 | 17,200 |
11:28:24 | B | 18.15 | +0.15 | 5,000 |
11:28:08 | B | 18.15 | +0.15 | 1,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
11:15:02 | VIB | 16.75 | 1 | 16,750 | 16,750 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/06/2025 | 18.15 | 0.15 +0.83% | 81.84 | 4,519,500 |
19/06/2025 | 18 | -0.05 -0.28% | 88.41 | 4,906,600 |
18/06/2025 | 18.05 | -0.15 -0.82% | 136.86 | 7,535,900 |
17/06/2025 | 18.2 | -0.1 -0.55% | 77.24 | 4,254,900 |
16/06/2025 | 18.3 | 0.4 +2.23% | 115.03 | 6,364,700 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)