Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.30 -0.25 (-1.35%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp VIB | 3,709,000 | |
| KL MUA chủ động | 1,050,100 | M |
| KL BÁN chủ động | 2,658,900 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 285 39.8% | 161 22.49% | 119 16.62% | 5 0.7% | 89,500 2.62% | 43,900 1.28% | 43,400 1.27% | 2,200 0.06% |
1K-10K | 361 50.42% | 162 22.63% | 198 27.65% | 1 0.14% | 1,206,000 35.24% | 551,600 16.12% | 651,000 19.02% | 3,400 0.1% |
10K-50K | 59 8.24% | 17 2.37% | 42 5.87% | 0 0% | 1,042,400 30.46% | 285,400 8.34% | 757,000 22.12% | 0 0% |
50K-200K | 10 1.4% | 2 0.28% | 8 1.12% | 0 0% | 694,400 20.29% | 103,900 3.04% | 590,500 17.25% | 0 0% |
>=200K | 1 0.14% | 0 0% | 0 0% | 1 0.14% | 390,000 11.4% | 0 0% | 0 0% | 390,000 11.4% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 18.3 | -0.25 | 390,200 |
14:29:57 | M | 18.25 | -0.30 | 1,000 |
14:29:42 | B | 18.2 | -0.35 | 900 |
14:29:42 | B | 18.2 | -0.35 | 600 |
14:29:41 | M | 18.25 | -0.30 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
| Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
|---|---|---|---|---|---|
13:00:11 | VIB | 17.3 | 1 | 17,300 | 34,600 |
09:45:02 | VIB | 17.3 | 1 | 17,300 | 17,300 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 18.3 | -0.25 -1.35% | 68.28 | 3,709,000 | 0 | 2 |
06/11/2025 | 18.55 | -0.2 -1.07% | 52.81 | 2,832,100 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 18.75 | -0.2 -1.06% | 47 | 2,500,200 | 85.78 | 4,288,898 |
04/11/2025 | 18.95 | 0.6 +3.27% | 151.12 | 8,138,900 | 0 | 1 |
03/11/2025 | 18.35 | -0.2 -1.08% | 81.91 | 4,410,400 | 2.67 | 135,008 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)