Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.20 +0.05 (+0.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VIB | 286,000 | |
KL MUA chủ động | 122,300 | M |
KL BÁN chủ động | 160,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 3,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 20 28.57% | 11 15.71% | 7 10% | 2 2.86% | 5,500 1.92% | 2,300 0.8% | 2,400 0.84% | 800 0.28% |
1K-10K | 45 64.29% | 23 32.86% | 21 30% | 1 1.43% | 115,000 40.21% | 46,500 16.26% | 65,100 22.76% | 3,400 1.19% |
10K-50K | 4 5.71% | 4 5.71% | 0 0% | 0 0% | 73,500 25.7% | 73,500 25.7% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 1 1.43% | 0 0% | 1 1.43% | 0 0% | 92,000 32.17% | 0 0% | 92,000 32.17% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:34:11 | M | 19.2 | +0.05 | 4,400 |
09:34:06 | M | 19.2 | +0.05 | 1,500 |
09:34:03 | M | 19.2 | +0.05 | 1,300 |
09:33:54 | M | 19.2 | +0.05 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
09:16:18 | VIB | 17.85 | 1 | 17,850 | 53,550 |
09:16:11 | VIB | 17.85 | 1 | 17,850 | 35,700 |
09:16:03 | VIB | 17.85 | 1 | 17,850 | 17,850 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
12/12/2024 | 19.2 | 0.05 +0.26% | 5.48 | 286,000 |
11/12/2024 | 19.15 | -0.15 -0.78% | 108.63 | 5,651,400 |
10/12/2024 | 19.3 | 0 0.00% | 92.4 | 4,789,100 |
09/12/2024 | 19.3 | 0.05 +0.26% | 109.81 | 5,693,400 |
06/12/2024 | 19.25 | -0.1 -0.52% | 143.02 | 7,405,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
11/12/24 | 6,326,500 | 6,500,400 | 4,855 | 5,225 |
10/12/24 | 9,115,200 | 14,572,700 | 5,528 | 6,535 |
09/12/24 | 10,118,300 | 14,050,800 | 4,591 | 5,082 |
06/12/24 | 13,663,700 | 20,967,300 | 7,685 | 6,085 |
05/12/24 | 20,137,200 | 23,913,000 | 7,103 | 5,242 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)