Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.70 +0.20 (+1.38%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp QTP | 259,200 | |
KL MUA chủ động | 176,300 | M |
KL BÁN chủ động | 82,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 93 62.42% | 80 53.69% | 12 8.05% | 1 0.67% | 28,700 11.07% | 23,600 9.1% | 4,800 1.85% | 300 0.12% |
1K-10K | 49 32.89% | 39 26.17% | 10 6.71% | 0 0% | 122,300 47.18% | 100,500 38.77% | 21,800 8.41% | 0 0% |
10K-50K | 7 4.7% | 5 3.36% | 2 1.34% | 0 0% | 108,200 41.74% | 52,000 20.06% | 56,200 21.68% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:00 | B | 14.5 | 0.00 | 800 |
14:25:29 | M | 14.6 | +0.10 | 3,100 |
14:59:10 | B | 14.5 | 0.00 | 46,200 |
14:57:34 | M | 14.6 | +0.10 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 14.7 | 0.2 +1.38% | 3.78 | 259,200 |
19/12/2024 | 14.4 | 0 0.00% | 5.07 | 350,600 |
18/12/2024 | 14.5 | 0.1 +0.69% | 2.5 | 173,300 |
17/12/2024 | 14.3 | -0.1 -0.69% | 3.3 | 229,800 |
16/12/2024 | 14.4 | 0 0.00% | 2.96 | 205,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 609,900 | 723,500 | 1,657 | 2,512 |
19/12/24 | 685,000 | 568,800 | 1,743 | 1,789 |
18/12/24 | 568,700 | 379,300 | 1,683 | 1,815 |
17/12/24 | 402,100 | 512,200 | 1,541 | 2,463 |
16/12/24 | 491,600 | 444,000 | 1,644 | 2,209 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)