Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.90 +0.20 (+1.57%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp QTP | 72,500 | |
| KL MUA chủ động | 59,600 | M |
| KL BÁN chủ động | 12,900 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 32 65.31% | 23 46.94% | 9 18.37% | 0 0% | 9,400 14.87% | 5,000 7.91% | 4,400 6.96% | 0 0% |
1K-10K | 16 32.65% | 12 24.49% | 4 8.16% | 0 0% | 33,800 53.48% | 25,700 40.66% | 8,100 12.82% | 0 0% |
10K-50K | 1 2.04% | 1 2.04% | 0 0% | 0 0% | 20,000 31.65% | 20,000 31.65% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:23:57 | M | 12.9 | +0.20 | 300 |
14:19:27 | M | 12.9 | +0.20 | 200 |
14:00:09 | M | 12.9 | +0.20 | 100 |
13:44:43 | M | 12.9 | +0.20 | 100 |
13:42:41 | M | 12.8 | +0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
| Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
|---|---|---|---|---|---|
09:35:12 | QTP | 12.8 | 2,500 | 32,000,000 | 32,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2025 | 12.9 | 0.2 +1.57% | 0.93 | 72,500 | 0.03 | 2,500 |
11/11/2025 | 12.8 | 0 0.00% | 1.28 | 100,600 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 12.7 | -0.1 -0.78% | 1.92 | 150,000 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 12.8 | 0 0.00% | 1.46 | 114,300 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 12.9 | 0.1 +0.78% | 1.43 | 111,800 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)