Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
QTP – Theo dõi: KQKD chịu ảnh hưởng tiêu cực từ chuyển pha thời tiết
Nguồn: AGR
Ngày phát hành: 25/10/2024
13.60 -0.10 (-0.73%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:34:22 | 13.7 | 0.00 | 100 | B |
14:51:44 | 13.7 | 0.00 | 100 | M |
14:41:37 | 13.7 | 0.00 | 1,700 | B |
14:24:17 | 13.8 | +0.10 | 1,000 | M |
14:46:26 | 13.7 | 0.00 | 1,000 | B |
14:47:59 | 13.7 | 0.00 | 900 | B |
14:47:48 | 13.7 | 0.00 | 1,000 | B |
14:47:00 | 13.7 | 0.00 | 100 | B |
14:28:30 | 13.8 | +0.10 | 100 | M |
14:31:00 | 13.7 | 0.00 | 3,000 | B |
14:28:02 | 13.8 | +0.10 | 1,000 | M |
14:23:02 | 13.8 | +0.10 | 700 | M |
14:34:01 | 13.7 | 0.00 | 200 | B |
14:58:40 | 13.6 | -0.10 | 500 | B |
14:09:55 | 13.8 | +0.10 | 100 | M |
14:11:43 | 13.8 | +0.10 | 100 | M |
13:48:55 | 13.7 | 0.00 | 100 | B |
13:30:04 | 13.7 | 0.00 | 13,700 | M |
14:00:03 | 13.8 | +0.10 | 100 | M |
13:22:44 | 13.7 | 0.00 | 200 | M |
EPS năm 2024 1,360 | P/E 4QGN 9.12 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,500 | KLGD 10 phiên 149,514 | |
EPS pha loãng 1,500 | ROE 4QGN 12.62 | |
ROA 4QGN 9.28 | Giá trị sổ sách 11,890 | |
P/B 1.15 | Beta 0.44 | |
EV/EBIT 10.34 | EV/EBITDA 4.58 | |
Vốn hóa (tỷ) 6,120 (-35) | Slg niêm yết 450,000,000 | |
Slg lưu hành 450,000,000 | Giá cao nhất 52T 16.81 | |
Slg TDCN 90,000,000 | Giá thấp nhất 52T 12.62 | |
Tỷ lệ free-float (%) 20 | Room NN 220,500,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.19 | Room NN còn lại 21,655,236 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,386.3 | 3,628.2 | 3,009.8 | 2,847.2 | 2,507.4 | 3,708.4 | 2,995.2 | 2,261.9 |
Giá vốn hàng bán | 2,273.2 | 3,415.9 | 2,725.8 | 2,568.5 | 2,444.8 | 3,409.1 | 2,817 | 2,172.9 |
Lợi nhuận gộp | 113.2 | 212.4 | 284 | 278.7 | 62.6 | 299.4 | 178.2 | 89 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 4.7 | 5.8 | 190.6 | 9.8 | 2.5 | 8.1 | 5.9 | 3.9 |
Lợi nhuận tài chính | -2.3 | -6.6 | -8.4 | -10.7 | -25.8 | -14.4 | -4 | -20.4 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0.9 | -0.7 | -1.2 | -0.8 | -1.2 | -0.8 | -1.2 | -1.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 84.6 | 179.9 | 251.7 | 221.8 | 12.3 | 261.4 | 151.6 | 26.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 76.1 | 161.8 | 226.5 | 210.6 | 11.6 | 248.3 | 143.9 | 25.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.2 | 4.4 | 192.5 | 7.4 | 0.5 | 6.7 | 4.8 | 1.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.