Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
63.90 +0.10 (+0.16%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PTB | 110,100 | |
KL MUA chủ động | 44,200 | M |
KL BÁN chủ động | 59,700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 6,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 66 68.75% | 36 37.5% | 30 31.25% | 0 0% | 20,200 18.81% | 9,500 8.85% | 10,700 9.96% | 0 0% |
1K-10K | 29 30.21% | 14 14.58% | 14 14.58% | 1 1.04% | 67,200 62.57% | 34,700 32.31% | 26,300 24.49% | 6,200 5.77% |
10K-50K | 1 1.04% | 0 0% | 1 1.04% | 0 0% | 20,000 18.62% | 0 0% | 20,000 18.62% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:39 | B | 63.9 | +0.10 | 1,600 |
14:29:47 | B | 63.8 | 0.00 | 700 |
14:14:00 | B | 63.9 | +0.10 | 1,500 |
14:20:18 | M | 64 | +0.20 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 63.9 | 0.1 +0.16% | 7.04 | 110,100 |
19/12/2024 | 63.8 | -0.1 -0.16% | 6.85 | 107,600 |
18/12/2024 | 63.9 | 1.2 +1.91% | 6.43 | 101,100 |
17/12/2024 | 62.7 | -0.6 -0.95% | 3.79 | 60,200 |
16/12/2024 | 63.3 | -0.1 -0.16% | 6.88 | 108,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 257,300 | 280,900 | 863 | 1,052 |
19/12/24 | 266,000 | 227,800 | 947 | 969 |
18/12/24 | 340,800 | 231,000 | 1,204 | 752 |
17/12/24 | 228,200 | 181,500 | 947 | 856 |
16/12/24 | 204,200 | 248,700 | 932 | 1,225 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)