Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.20 -0.20 (-1.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp POW | 7,568,400 | |
KL MUA chủ động | 2,007,100 | M |
KL BÁN chủ động | 3,806,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 181,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,573,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1,916 56.99% | 1,208 35.93% | 708 21.06% | 0 0% | 523,500 5.95% | 320,600 3.65% | 202,900 2.31% | 0 0% |
1K-10K | 1,219 36.26% | 680 20.23% | 539 16.03% | 0 0% | 3,301,500 37.54% | 1,837,500 20.89% | 1,464,000 16.65% | 0 0% |
10K-50K | 207 6.16% | 104 3.09% | 103 3.06% | 0 0% | 3,334,900 37.92% | 1,684,900 19.16% | 1,650,000 18.76% | 0 0% |
50K-200K | 19 0.57% | 14 0.42% | 5 0.15% | 0 0% | 1,279,000 14.54% | 973,700 11.07% | 305,300 3.47% | 0 0% |
>=200K | 1 0.03% | 0 0% | 0 0% | 1 0.03% | 355,700 4.04% | 0 0% | 0 0% | 355,700 4.04% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:15 | B | 12.25 | -0.15 | 100 |
14:25:13 | B | 12.25 | -0.15 | 800 |
14:25:10 | M | 12.3 | -0.10 | 100 |
14:25:07 | B | 12.25 | -0.15 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:31:29 | POW | 12.5 | 1,500,000 | 18,750,000,000 | 18,750,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 12.2 | -0.2 -1.61% | 73.96 | 7,568,400 |
19/12/2024 | 12.4 | -0.2 -1.59% | 63.05 | 5,092,100 |
18/12/2024 | 12.6 | 0.25 +2.02% | 87.6 | 7,025,600 |
17/12/2024 | 12.35 | -0.05 -0.40% | 29.54 | 2,391,700 |
16/12/2024 | 12.4 | 0.15 +1.22% | 44.49 | 3,610,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 8,726,800 | 8,702,600 | 4,848 | 6,907 |
19/12/24 | 10,027,100 | 13,047,200 | 3,595 | 5,236 |
18/12/24 | 17,651,900 | 15,573,000 | 6,876 | 4,620 |
17/12/24 | 5,715,200 | 9,062,500 | 3,236 | 4,049 |
16/12/24 | 11,402,300 | 10,086,600 | 5,920 | 4,826 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)